Bản dịch của từ Thermistor trong tiếng Việt
Thermistor

Thermistor (Noun)
Một điện trở có điện trở giảm đáng kể khi nung nóng, được sử dụng để đo lường và điều khiển.
An electrical resistor whose resistance is greatly reduced by heating used for measurement and control.
The thermistor helped monitor the temperature in the community center.
Thermistor đã giúp theo dõi nhiệt độ trong trung tâm cộng đồng.
The thermistor did not perform well in low-temperature areas.
Thermistor không hoạt động tốt trong những khu vực có nhiệt độ thấp.
How does the thermistor improve social event planning?
Thermistor cải thiện việc lập kế hoạch sự kiện xã hội như thế nào?
Thermistor là một loại phần tử điện trở có khả năng thay đổi giá trị điện trở của nó theo nhiệt độ. Chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng đo nhiệt độ và kiểm soát nhiệt độ. Có hai loại thermistor chính: NTC (Negative Temperature Coefficient) và PTC (Positive Temperature Coefficient). Sự khác biệt giữa chúng nằm ở cách mà điện trở thay đổi khi nhiệt độ tăng. Việc sử dụng thermistor phổ biến trong các thiết bị điện tử, máy lạnh và hệ thống sưởi.
Từ "thermistor" xuất phát từ hai gốc từ tiếng Latin và Hy Lạp: "thermo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thermos", nghĩa là "nóng", và "resistor", bắt nguồn từ tiếng Latin "resistĕre", nghĩa là "chống lại". Khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong thập niên 1950, chỉ đến loại điện trở nhạy cảm với nhiệt độ. Sự kết hợp của các gốc từ này phản ánh chức năng chính của thermistor trong việc đo lường và điều chỉnh nhiệt độ, giữ vai trò quan trọng trong các ứng dụng công nghệ hiện đại.
"Thermistor" là thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề công nghệ và vật lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết của IELTS là tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên biệt về thiết bị đo nhiệt độ. Ngoài ra, "thermistor" cũng thường được sử dụng trong ngành điện tử và tự động hóa để đề cập đến loại cảm biến nhiệt độ có độ chính xác cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp