Bản dịch của từ Resistor trong tiếng Việt
Resistor

Resistor (Noun)
Một thiết bị có khả năng chống lại sự đi qua của dòng điện.
A device having resistance to the passage of an electric current.
The resistor in the circuit controls the flow of electricity.
Bộ điện trở trong mạch điều khiển luồng điện.
She studied the resistor's impact on social media engagement.
Cô ấy nghiên cứu tác động của điện trở đến tương tác trên mạng xã hội.
The workshop focused on using resistors for community projects.
Buổi hội thảo tập trung vào việc sử dụng điện trở cho dự án cộng đồng.
Dạng danh từ của Resistor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resistor | Resistors |
Họ từ
Điện trở (resistor) là một linh kiện điện tử được sử dụng để kiểm soát và giảm dòng điện trong mạch điện. Nó có khả năng chống lại sự dẫn điện và thường được biểu diễn bằng đơn vị ohm (Ω). Trong tiếng Anh, từ "resistor" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng đó.
Từ "resistor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "resistere", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "kịp thời ngăn cản". Trong lĩnh vực điện học, từ này được sử dụng để chỉ một linh kiện điện tử có khả năng giảm dòng điện hoặc điện áp. Sự phát triển của khái niệm này từ nguyên gốc Latinh phản ánh chức năng cản trở dòng điện trong mạch điện, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng điện tử hiện đại.
Từ "resistor" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các vấn đề kỹ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử, cụ thể là khi mô tả các mạch điện hoặc các linh kiện điện tử. Các tình huống phổ biến liên quan đến "resistor" bao gồm giảng dạy điện tử, thí nghiệm kỹ thuật, và các bài viết chuyên ngành về điện lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp