Bản dịch của từ Resistor trong tiếng Việt

Resistor

Noun [U/C]

Resistor (Noun)

ɹɪzˈɪstəɹ
ɹɪzˈɪstəɹ
01

Một thiết bị có khả năng chống lại sự đi qua của dòng điện.

A device having resistance to the passage of an electric current.

Ví dụ

The resistor in the circuit controls the flow of electricity.

Bộ điện trở trong mạch điều khiển luồng điện.

She studied the resistor's impact on social media engagement.

Cô ấy nghiên cứu tác động của điện trở đến tương tác trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Resistor

Không có idiom phù hợp