Bản dịch của từ Thermocline trong tiếng Việt
Thermocline

Thermocline (Noun)
Sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột trong một vùng nước như hồ, được đánh dấu bằng một lớp bên trên và bên dưới, trong đó nước có nhiệt độ khác nhau.
An abrupt temperature gradient in a body of water such as a lake marked by a layer above and below which the water is at different temperatures.
The thermocline in Lake Michigan affects local fish populations significantly.
Thermocline trong hồ Michigan ảnh hưởng đáng kể đến quần thể cá địa phương.
There is no thermocline in shallow ponds during summer months.
Không có thermocline trong các ao nông vào mùa hè.
Is the thermocline deeper in tropical lakes than in temperate lakes?
Thermocline có sâu hơn trong các hồ nhiệt đới so với hồ ôn đới không?
Thermocline là một thuật ngữ trong khoa học môi trường, đặc biệt trong lĩnh vực hải dương học, chỉ lớp nước trong đại dương hoặc các hồ lớn có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột theo độ sâu. Thông thường, thermocline nằm giữa lớp nước bề mặt ấm và lớp nước sâu lạnh, đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia môi trường sống cho các loài thủy sinh. Hiện tượng này ảnh hưởng đến sự trao đổi oxy và các chất dinh dưỡng trong nước.
Từ "thermocline" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "thermos" có nghĩa là "nhiệt" và "klino" có nghĩa là "xu hướng" hoặc "ngã". Khái niệm này được sử dụng trong lĩnh vực hải dương học để chỉ lớp nước trong đại dương mà nhiệt độ thay đổi nhanh chóng theo độ sâu. Thermocline lần đầu tiên được nghiên cứu vào thế kỷ 20 và hiện nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về sự phân tầng nhiệt trong các hệ sinh thái nước. Sự phát triển của nó phản ánh mối liên hệ giữa nhiệt độ và khả năng hỗ trợ sự sống trong môi trường nước.
Từ "thermocline" có tần suất sử dụng thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe, Đọc và Viết, nhưng có thể thấy xuất hiện trong Nghe và Đọc chuyên ngành khoa học. Từ này thường được dùng để mô tả lớp nước trong đại dương và hồ chứa có sự phân tầng nhiệt độ rõ rệt, có vai trò quan trọng trong sinh thái học thủy sinh và khí hậu. Thực tế, "thermocline" xuất hiện trong các nghiên cứu về biển, khí tượng và sinh thái.