Bản dịch của từ They've trong tiếng Việt
They've

They've (Pronoun)
They've completed their IELTS writing task successfully.
Họ đã hoàn thành bài viết IELTS của họ thành công.
They haven't practiced enough for the IELTS speaking test.
Họ chưa thực hành đủ cho bài kiểm tra nói IELTS.
Have they received their IELTS scores yet?
Họ đã nhận được điểm IELTS của họ chưa?
They've (Verb)
They've completed their IELTS writing task successfully.
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS của họ thành công.
They haven't practiced enough for the IELTS speaking test.
Họ chưa thực hành đủ cho bài kiểm tra nói IELTS.
Have they've received feedback on their IELTS speaking performance?
Họ đã nhận được phản hồi về hiệu suất nói IELTS của họ chưa?
Từ "they've" là viết tắt của "they have", thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt hành động hoặc trạng thái thuộc về một nhóm người (they). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "they've" được sử dụng trong ngữ cảnh thông tuệ và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, cách phát âm và tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng dạng viết tắt này trong văn nói hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi việc sử dụng hình thức đầy đủ "they have" cũng phổ biến.
Từ "they've" là dạng viết tắt của "they have", trong đó "they" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "þā" và "have" xuất phát từ tiếng Old English "habban". Việc sử dụng từ "they've" xuất hiện từ thế kỷ 16 như một cách thức giản lược trong giao tiếp hàng ngày. Sự phát triển này phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ không chính thức và tính chất linh hoạt trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, phù hợp với nhu cầu giao tiếp nhanh chóng của con người ngày nay.
Từ "they've" là dạng viết tắt của "they have", thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong phần Nghe và Đọc, nơi các đoạn hội thoại hoặc văn bản thường phản ánh ngôn ngữ đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này ít được ưa chuộng do tính trang trọng thấp hơn.