Bản dịch của từ They've trong tiếng Việt
They've
Pronoun Verb

They've (Pronoun)
ðˈeɪv
ðˈeɪv
Ví dụ
They've completed their IELTS writing task successfully.
Họ đã hoàn thành bài viết IELTS của họ thành công.
They haven't practiced enough for the IELTS speaking test.
Họ chưa thực hành đủ cho bài kiểm tra nói IELTS.
Have they received their IELTS scores yet?
Họ đã nhận được điểm IELTS của họ chưa?