Bản dịch của từ They've trong tiếng Việt

They've

Pronoun Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

They've (Pronoun)

01

Được dùng làm chủ ngữ của động từ khi chủ ngữ là nhiều người, động vật hoặc đồ vật.

Used as the subject of a verb when the subject is more than one person animal or thing.

Ví dụ

They've completed their IELTS writing task successfully.

Họ đã hoàn thành bài viết IELTS của họ thành công.

They haven't practiced enough for the IELTS speaking test.

Họ chưa thực hành đủ cho bài kiểm tra nói IELTS.

Have they received their IELTS scores yet?

Họ đã nhận được điểm IELTS của họ chưa?

They've (Verb)

01

Dạng viết tắt của 'họ có'.

Short form of they have.

Ví dụ

They've completed their IELTS writing task successfully.

Họ đã hoàn thành nhiệm vụ viết IELTS của họ thành công.

They haven't practiced enough for the IELTS speaking test.

Họ chưa thực hành đủ cho bài kiểm tra nói IELTS.

Have they've received feedback on their IELTS speaking performance?

Họ đã nhận được phản hồi về hiệu suất nói IELTS của họ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng They've cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with They've

Không có idiom phù hợp