Bản dịch của từ Thiazide trong tiếng Việt
Thiazide

Thiazide (Noun)
Thiazide is often prescribed for patients with high blood pressure.
Thiazide thường được kê đơn cho bệnh nhân cao huyết áp.
Many doctors do not recommend thiazide for young adults.
Nhiều bác sĩ không khuyên dùng thiazide cho người lớn trẻ.
Is thiazide effective for reducing blood pressure in elderly patients?
Thiazide có hiệu quả trong việc giảm huyết áp ở bệnh nhân cao tuổi không?
Thiazide là một nhóm thuốc lợi tiểu, thường được sử dụng trong điều trị bệnh cao huyết áp và phù nề. Chúng hoạt động bằng cách ức chế sự tái hấp thu natri tại thận, dẫn đến tăng thải trừ nước và muối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, thiazide đôi khi được nhắc đến trong các ngữ cảnh y tế chung với các tên thương mại khác nhau, nhưng bản chất và cơ chế hoạt động vẫn giữ nguyên.
Từ "thiazide" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và Latin, chính xác hơn là từ "thiazine", một hợp chất hữu cơ chứa nhóm sulfonamid. Thuật ngữ này được hình thành vào những năm 1950 khi các nhà khoa học phát hiện ra các hợp chất thiazide có tác dụng lợi tiểu. Ngày nay, thiazide chỉ các loại thuốc lợi tiểu nhóm tiazide, thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp và phù nề, cho thấy sự phát triển từ khái niệm hóa học đến ứng dụng trong y học.
Thiazide là một từ chuyên môn thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các bài thảo luận liên quan đến thuốc lợi tiểu. Trong bốn thành phần của IELTS, thiazide ít xuất hiện và chủ yếu được tìm thấy trong phần viết và nói, khi sinh viên bàn luận về chủ đề sức khỏe hoặc dược phẩm. Trong bối cảnh khác, thiazide thường được sử dụng trong y văn khi đề cập đến các loại thuốc điều trị huyết áp cao, cho thấy vai trò của nó trong điều trị bệnh lý mãn tính.