Bản dịch của từ Thiazide trong tiếng Việt

Thiazide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thiazide (Noun)

θˈaɪəzˌaɪd
θˈaɪəzˌaɪd
01

Bất kỳ loại thuốc nào có chứa lưu huỳnh làm tăng bài tiết natri và clorua và được sử dụng làm thuốc lợi tiểu và hỗ trợ hạ huyết áp.

Any of a class of sulphurcontaining drugs that increase the excretion of sodium and chloride and are used as diuretics and to assist in lowering the blood pressure.

Ví dụ

Thiazide is often prescribed for patients with high blood pressure.

Thiazide thường được kê đơn cho bệnh nhân cao huyết áp.

Many doctors do not recommend thiazide for young adults.

Nhiều bác sĩ không khuyên dùng thiazide cho người lớn trẻ.

Is thiazide effective for reducing blood pressure in elderly patients?

Thiazide có hiệu quả trong việc giảm huyết áp ở bệnh nhân cao tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thiazide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thiazide

Không có idiom phù hợp