Bản dịch của từ Thingy trong tiếng Việt
Thingy

Thingy (Noun)
She asked me to pass the thingy to John at the party.
Cô ấy yêu cầu tôi chuyển cái đó cho John tại bữa tiệc.
Can you grab that thingy from the shelf for me?
Bạn có thể lấy cái đó từ kệ cho tôi không?
I left my thingy on the table, can you help me find it?
Tôi đã để cái đó trên bàn, bạn có thể giúp tôi tìm không?
Dạng danh từ của Thingy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thingy | Thingies |
Từ "thingy" là một danh từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật thể hoặc một khái niệm mà người nói không thể nhớ tên hoặc không biết tên chính xác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với "thingy" thường được nghe thấy trong ngữ cảnh giao tiếp thân thiện hơn. Từ này không được coi là trang trọng và có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ "thingy" bắt nguồn từ tiếng Anh, có cảm giác không chính thức và thường được sử dụng để chỉ một vật dụng hoặc khái niệm không được xác định rõ. Dù có nguồn gốc không rõ ràng, nhiều nhà ngôn ngữ học cho rằng nó có thể phát sinh từ từ "thing" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "vật" hay "sự vật". Sự phát triển của từ này phản ánh tính linh hoạt trong ngôn ngữ, cho phép người nói diễn đạt những khái niệm thiếu rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "thingy" là một từ không chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật, chủ yếu biểu thị một đối tượng không rõ ràng hoặc không được đặt tên cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này rất thấp, vì nó không phù hợp với ngữ điệu trang trọng và chuẩn mực mà bài thi yêu cầu. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt là khi người nói không thể nhớ tên một vật cụ thể hoặc muốn tránh sự chính xác.