Bản dịch của từ Thiopental trong tiếng Việt

Thiopental

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thiopental (Noun)

ɵaɪəpˈɛntl
ɵaɪəpˈɛntl
01

Một loại thuốc barbiturate chứa lưu huỳnh được sử dụng làm thuốc gây mê và thôi miên nói chung, và (được cho là) như một loại huyết thanh nói thật; thiopenton.

A sulfurcontaining barbiturate drug used as a general anesthetic and hypnotic and reputedly as a truth serum thiopentone.

Ví dụ

Thiopental is often used in surgeries to induce anesthesia quickly.

Thiopental thường được sử dụng trong phẫu thuật để gây mê nhanh chóng.

Doctors do not administer thiopental without proper monitoring and care.

Các bác sĩ không tiêm thiopental mà không có sự theo dõi và chăm sóc thích hợp.

Is thiopental safe for all patients undergoing surgery?

Thiopental có an toàn cho tất cả bệnh nhân phẫu thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thiopental/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thiopental

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.