Bản dịch của từ This day and age trong tiếng Việt
This day and age
This day and age (Noun)
This day and age demands new ways to connect with others.
Thời đại này đòi hỏi những cách mới để kết nối với nhau.
This day and age does not allow for outdated communication methods.
Thời đại này không cho phép các phương pháp giao tiếp lỗi thời.
What challenges does this day and age present for social interactions?
Thời đại này mang lại những thách thức gì cho các tương tác xã hội?
This day and age demands more social awareness and responsibility from everyone.
Thời đại này đòi hỏi sự nhận thức và trách nhiệm xã hội từ mọi người.
This day and age does not allow ignorance about social issues anymore.
Thời đại này không cho phép sự thiếu hiểu biết về các vấn đề xã hội nữa.
"Cụm từ 'this day and age' thường dùng để chỉ thời đại hiện tại, nhấn mạnh sự thay đổi và phát triển trong xã hội, công nghệ và văn hóa. Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như thảo luận về những vấn đề nhức nhối trong đời sống hiện đại. Cách diễn đạt này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng sự phổ biến và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa của từng vùng. Trong văn viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các bài luận hoặc bài báo phân tích xã hội".