Bản dịch của từ Thought association trong tiếng Việt
Thought association

Thought association (Noun)
Her thought association with community service inspired many students to volunteer.
Sự liên kết suy nghĩ của cô về dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tình nguyện.
His thought association does not include participating in social events regularly.
Sự liên kết suy nghĩ của anh không bao gồm việc tham gia các sự kiện xã hội thường xuyên.
What is your thought association about the effects of social media?
Sự liên kết suy nghĩ của bạn về tác động của mạng xã hội là gì?
Thought association (Verb)
Có một ý tưởng hoặc quan điểm cụ thể về cái gì đó hoặc ai đó.
To have a particular idea or opinion about something or someone.
Many people thought association affects their view on social issues.
Nhiều người nghĩ rằng sự liên kết ảnh hưởng đến quan điểm xã hội.
She did not thought association with that group during the meeting.
Cô ấy không nghĩ rằng sự liên kết với nhóm đó trong cuộc họp.
Did you think association influences public opinion on social media?
Bạn có nghĩ rằng sự liên kết ảnh hưởng đến ý kiến công chúng trên mạng xã hội không?
Liên tưởng tư duy (thought association) là một quá trình tâm lý trong đó các ý tưởng, hình ảnh hoặc cảm xúc được kết nối dựa trên mối quan hệ giữa chúng. Thông qua liên tưởng này, con người có thể phát triển ý tưởng mới hoặc khám phá ký ức. Trong ngữ cảnh giao tiếp, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học, giáo dục và sáng tạo nghệ thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "thought association" với ý nghĩa và ngữ cảnh tương tự.
Thuật ngữ "thought association" xuất phát từ tiếng Latinh "associatio", có nghĩa là "sự liên kết". Cụm từ này phản ánh sự liên quan giữa các ý tưởng, được các nhà tâm lý học nghiên cứu nhằm giải thích quá trình tư duy. Trong lịch sử, từ "association" lần đầu tiên được sử dụng trong các thuyết tâm lý học vào thế kỷ 19, để mô tả cách thức mà các khái niệm xuất hiện và tương tác trong tâm trí, từ đó định hình cách mà con người hình thành nhận thức và sáng tạo.
Cụm từ "thought association" thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu ngôn ngữ. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể thấy rõ trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về quy trình tư duy và cách mà các ý tưởng liên kết với nhau. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu, giáo dục và thảo luận về cách mà con người tổ chức thông tin trong não. Tần suất sử dụng có thể không cao, nhưng nó đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến nhận thức và giao tiếp.