Bản dịch của từ Thoughty trong tiếng Việt
Thoughty
Thoughty (Adjective)
Chu đáo, biết quan tâm đến người khác.
Considerate, thoughtful of others.
She is very thoughty, always putting others' needs first.
Cô ấy rất chu đáo, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước.
His thoughty gesture of sending flowers made her day brighter.
Hành động chu đáo của anh ấy khi gửi hoa làm cho ngày của cô ấy sáng hơn.
(a) trầm ngâm, u sầu, lo lắng. cổ xưa. (b) suy nghĩ chín chắn, thể hiện sự suy nghĩ nghiêm túc, chu đáo.
(a) pensive, melancholy, anxious. archaic. (b) given to thought, showing serious thought, thoughtful.
She had a thoughty expression, lost in contemplation.
Cô ấy có vẻ mặt buồn bã, mê đắm trong suy tư.
His thoughty demeanor made him a sought-after counselor.
Thái độ suy tư của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tư vấn viên được tìm kiếm.