Bản dịch của từ Thoughty trong tiếng Việt

Thoughty

Adjective

Thoughty (Adjective)

θˈɔti
θˈɔti
01

Chu đáo, biết quan tâm đến người khác.

Considerate, thoughtful of others.

Ví dụ

She is very thoughty, always putting others' needs first.

Cô ấy rất chu đáo, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước.

His thoughty gesture of sending flowers made her day brighter.

Hành động chu đáo của anh ấy khi gửi hoa làm cho ngày của cô ấy sáng hơn.

02

(a) trầm ngâm, u sầu, lo lắng. cổ xưa. (b) suy nghĩ chín chắn, thể hiện sự suy nghĩ nghiêm túc, chu đáo.

(a) pensive, melancholy, anxious. archaic. (b) given to thought, showing serious thought, thoughtful.

Ví dụ

She had a thoughty expression, lost in contemplation.

Cô ấy có vẻ mặt buồn bã, mê đắm trong suy tư.

His thoughty demeanor made him a sought-after counselor.

Thái độ suy tư của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tư vấn viên được tìm kiếm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thoughty

Không có idiom phù hợp