Bản dịch của từ Thoughty trong tiếng Việt
Thoughty

Thoughty (Adjective)
Chu đáo, biết quan tâm đến người khác.
Considerate, thoughtful of others.
She is very thoughty, always putting others' needs first.
Cô ấy rất chu đáo, luôn đặt nhu cầu của người khác lên trước.
His thoughty gesture of sending flowers made her day brighter.
Hành động chu đáo của anh ấy khi gửi hoa làm cho ngày của cô ấy sáng hơn.
Being thoughty towards colleagues can create a positive work environment.
Việc chu đáo với đồng nghiệp có thể tạo ra môi trường làm việc tích cực.
(a) trầm ngâm, u sầu, lo lắng. cổ xưa. (b) suy nghĩ chín chắn, thể hiện sự suy nghĩ nghiêm túc, chu đáo.
(a) pensive, melancholy, anxious. archaic. (b) given to thought, showing serious thought, thoughtful.
She had a thoughty expression, lost in contemplation.
Cô ấy có vẻ mặt buồn bã, mê đắm trong suy tư.
His thoughty demeanor made him a sought-after counselor.
Thái độ suy tư của anh ấy khiến anh ấy trở thành một tư vấn viên được tìm kiếm.
The thoughty atmosphere of the gathering was palpable.
Bầu không khí suy tư của buổi tụ họp rõ ràng.
"Thoughty" là một tính từ không chính thức, thường dùng để mô tả một người hoặc một điều gì đó liên quan đến suy nghĩ sâu sắc hoặc có tính tư duy. Từ này mang sắc thái tích cực, thường đề cập đến những ý tưởng sáng tạo hoặc phong phú trong khía cạnh tư duy. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "thoughty", nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau, với "thoughty" ít được sử dụng trong văn viết chính thức. Trong ngôn ngữ nói, người sử dụng có thể phát âm tương tự nhau, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "thoughty" có nguồn gốc từ động từ "think" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "thinchan", có nghĩa là suy nghĩ, phản ánh. Trong tiếng Latinh, "cogitare" có liên quan đến tư duy, trí tuệ. Khái niệm này được phát triển để chỉ những gì liên quan đến suy nghĩ hoặc ý tưởng. Hiện nay, "thoughty" được sử dụng để mô tả phẩm chất của người có lối tư duy sâu sắc, thường thể hiện qua khả năng phân tích và lý luận.
Từ "thoughty" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh văn học hoặc tiếng Anh học thuật, "thoughty" có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc đối tượng có tính chất sâu sắc, tư duy hoặc phản tư. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến triết học hoặc tâm lý học.