Bản dịch của từ Threatened trong tiếng Việt
Threatened

Threatened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đe dọa.
Simple past and past participle of threaten.
She threatened to report the cheating student to the principal.
Cô ấy đe dọa báo cáo học sinh gian lận cho hiệu trưởng.
He never threatened anyone during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ đe dọa ai trong bài thi nói IELTS.
Did the examiner feel threatened by the candidate's behavior?
Người chấm thi có cảm thấy đe dọa bởi hành vi của thí sinh không?
Dạng động từ của Threatened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Threaten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threatened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threatened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threatens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threatening |
Họ từ
Từ "threatened" là một tính từ diễn tả trạng thái bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm. Trong ngữ cảnh bảo tồn, nó thường được sử dụng để chỉ những loài động vật hoặc thực vật có nguy cơ tuyệt chủng. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu hoặc cách diễn đạt. Sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề về môi trường, luật pháp và an ninh.
Từ "threatened" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm sợ hãi" hay "đe dọa". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ tiền tố "threat" (đe dọa) và hậu tố "-ened", chỉ trạng thái hoặc hành động. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy sự kết hợp của nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn, phản ánh cảm giác bất an mà một cá nhân hoặc một nhóm có thể trải qua khi phải đối mặt với nguy cơ hoặc mối đe dọa.
Từ "threatened" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề môi trường, an ninh hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị đe dọa trong các lĩnh vực như bảo tồn động vật, kinh tế hoặc chính trị. Các tình huống diễn ra khi cá nhân hoặc tập thể cảm thấy nguy cơ từ hành động hoặc chính sách của bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



