Bản dịch của từ Three-ring trong tiếng Việt

Three-ring

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three-ring (Noun)

ɵɹi ɹɪŋ
ɵɹi ɹɪŋ
01

Nơi rạp xiếc biểu diễn, có ghế ngồi dành cho khán giả.

A place where a circus has its performances enclosed by seats for spectators.

Ví dụ

The three-ring circus entertained the audience with acrobatics and clown acts.

Vòng xoay ba giữa giải trí khán giả với các màn nhào lộn và hề.

Not everyone enjoys the chaotic atmosphere of a three-ring circus.

Không phải ai cũng thích không khí hỗn loạn của một vòng xoay ba giữa.

Is the three-ring setup common in circuses around the world?

Cài đặt ba vòng xoay có phổ biến trong các vòng xiếc trên thế giới không?

Three-ring (Adjective)

ɵɹi ɹɪŋ
ɵɹi ɹɪŋ
01

Thuộc, liên quan đến rạp xiếc hoặc hoạt động tương tự có từ ba vòng trở lên.

Of or relating to a circus or similar activity with three or more rings.

Ví dụ

The three-ring circus entertained the audience with acrobatics and clowns.

Đấu trường ba vòng đã giải trí cho khán giả bằng xiếc và hề.

Her presentation lacked focus, it felt like a three-ring performance.

Bài thuyết trình của cô thiếu tập trung, nó cảm giác như một buổi biểu diễn ba vòng.

Was the IELTS speaking test like a three-ring circus for you?

Bài thi nói IELTS có giống như một trò xiếc ba vòng với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three-ring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three-ring

Like a three-ring circus

lˈaɪk ə θɹˈi-ɹˈɪŋ sɝˈkəs

Như cái chợ vỡ

Chaotic; exciting and busy.

The party was like a three-ring circus with people dancing everywhere.

Bữa tiệc như một vòng lửa ba vòng với mọi người nhảy múa khắp nơi.