Bản dịch của từ Thrift institution trong tiếng Việt
Thrift institution

Thrift institution (Noun)
Một tổ chức thúc đẩy tinh thần tiết kiệm và tiết kiệm giữa các thành viên.
An organization that promotes thriftiness and savings among its members.
The local thrift institution helps families save money effectively.
Tổ chức tiết kiệm địa phương giúp các gia đình tiết kiệm tiền hiệu quả.
Many people do not trust thrift institutions after recent scandals.
Nhiều người không tin tưởng vào các tổ chức tiết kiệm sau những vụ bê bối gần đây.
Is the thrift institution in your area offering better savings plans?
Tổ chức tiết kiệm trong khu vực của bạn có cung cấp kế hoạch tiết kiệm tốt hơn không?
Many thrift institutions help families buy homes in the United States.
Nhiều tổ chức tiết kiệm giúp các gia đình mua nhà ở Hoa Kỳ.
Not all thrift institutions offer competitive interest rates for savings accounts.
Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm đều cung cấp lãi suất cạnh tranh.
Do thrift institutions provide better mortgage options than traditional banks?
Các tổ chức tiết kiệm có cung cấp lựa chọn thế chấp tốt hơn ngân hàng truyền thống không?
The thrift institution provides loans to families in our community.
Tổ chức tiết kiệm cung cấp khoản vay cho các gia đình trong cộng đồng.
Many people do not trust the local thrift institution for savings.
Nhiều người không tin tưởng vào tổ chức tiết kiệm địa phương để tiết kiệm.
Does the thrift institution offer better interest rates than banks?
Tổ chức tiết kiệm có cung cấp lãi suất tốt hơn ngân hàng không?
Thrift institution là thuật ngữ chỉ các tổ chức tài chính chuyên cung cấp dịch vụ tiết kiệm và cho vay, đặc biệt là cho vay mua nhà. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường chỉ đến các ngân hàng tiết kiệm, tiết kiệm tín dụng hoặc các tổ chức tài chính tương tự. Tại Mỹ, thrift institutions bao gồm cả savings banks và savings and loan associations, trong khi tại Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn với các tổ chức tương ứng chủ yếu là ngân hàng tiết kiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp