Bản dịch của từ Thrift institution trong tiếng Việt

Thrift institution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrift institution (Noun)

θɹˈɪft ˌɪnstɨtˈuʃən
θɹˈɪft ˌɪnstɨtˈuʃən
01

Một tổ chức thúc đẩy tinh thần tiết kiệm và tiết kiệm giữa các thành viên.

An organization that promotes thriftiness and savings among its members.

Ví dụ

The local thrift institution helps families save money effectively.

Tổ chức tiết kiệm địa phương giúp các gia đình tiết kiệm tiền hiệu quả.

Many people do not trust thrift institutions after recent scandals.

Nhiều người không tin tưởng vào các tổ chức tiết kiệm sau những vụ bê bối gần đây.

Is the thrift institution in your area offering better savings plans?

Tổ chức tiết kiệm trong khu vực của bạn có cung cấp kế hoạch tiết kiệm tốt hơn không?

02

Một tổ chức tài chính cung cấp các dịch vụ tiết kiệm và thế chấp, chủ yếu tập trung vào việc cho vay mua nhà.

A financial institution that offers savings and mortgage services primarily focused on providing home loans.

Ví dụ

Many thrift institutions help families buy homes in the United States.

Nhiều tổ chức tiết kiệm giúp các gia đình mua nhà ở Hoa Kỳ.

Not all thrift institutions offer competitive interest rates for savings accounts.

Không phải tất cả các tổ chức tiết kiệm đều cung cấp lãi suất cạnh tranh.

Do thrift institutions provide better mortgage options than traditional banks?

Các tổ chức tiết kiệm có cung cấp lựa chọn thế chấp tốt hơn ngân hàng truyền thống không?

03

Một tổ chức được cấp phép để nhận tiền gửi và cho vay.

An institution chartered to receive deposits and make loans.

Ví dụ

The thrift institution provides loans to families in our community.

Tổ chức tiết kiệm cung cấp khoản vay cho các gia đình trong cộng đồng.

Many people do not trust the local thrift institution for savings.

Nhiều người không tin tưởng vào tổ chức tiết kiệm địa phương để tiết kiệm.

Does the thrift institution offer better interest rates than banks?

Tổ chức tiết kiệm có cung cấp lãi suất tốt hơn ngân hàng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrift institution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrift institution

Không có idiom phù hợp