Bản dịch của từ Thromboxane trong tiếng Việt
Thromboxane

Thromboxane (Noun)
Một loại hormone thuộc loại prostacyclin được giải phóng từ tiểu cầu trong máu, gây ra sự kết tập tiểu cầu và co thắt động mạch.
A hormone of the prostacyclin type released from blood platelets which induces platelet aggregation and arterial constriction.
Thromboxane helps blood platelets stick together during social events like weddings.
Thromboxane giúp tiểu cầu dính với nhau trong các sự kiện xã hội như đám cưới.
Thromboxane does not cause aggregation in healthy social gatherings or parties.
Thromboxane không gây ra sự kết tụ trong các buổi gặp gỡ xã hội lành mạnh.
Does thromboxane play a role in social interactions among people?
Thromboxane có vai trò gì trong các tương tác xã hội giữa mọi người không?
Thromboxane là một loại lipid sinh học, thuộc nhóm eicosanoid, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và co mạch. Nó được sản xuất chủ yếu từ tiểu cầu và có tác dụng kích thích co thắt mạch máu, đồng thời tăng khả năng kết dính của tiểu cầu. Sự thay đổi trong mức độ thromboxane có thể ảnh hưởng đến các bệnh lý tim mạch. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "thromboxane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "thrombus" nghĩa là "cục máu đông" và "oxane" chỉ một kiểu vòng trong hóa học. Thuật ngữ này được phát triển trong nửa cuối thế kỷ 20 để mô tả một nhóm các hợp chất lipid có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và co mạch. Sự kết hợp giữa các yếu tố sinh hóa trong thromboxane đã khẳng định vị trí của nó trong nghiên cứu về tim mạch và các rối loạn liên quan đến tuần hoàn máu.
Thromboxane là một thuật ngữ hiếm gặp trong các phần thi IELTS, không xuất hiện nhiều trong cả bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó lại có vai trò quan trọng trong sinh học và y học, đặc biệt trong nghiên cứu về đông máu và tim mạch, thường được thảo luận trong các bài viết khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc tài liệu y khoa. Thromboxane chủ yếu được đề cập trong các bối cảnh liên quan đến sự hình thành cục máu đông và tác động của nó lên huyết áp và sức khỏe tim mạch.