Bản dịch của từ Thromboxane trong tiếng Việt

Thromboxane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thromboxane (Noun)

01

Một loại hormone thuộc loại prostacyclin được giải phóng từ tiểu cầu trong máu, gây ra sự kết tập tiểu cầu và co thắt động mạch.

A hormone of the prostacyclin type released from blood platelets which induces platelet aggregation and arterial constriction.

Ví dụ

Thromboxane helps blood platelets stick together during social events like weddings.

Thromboxane giúp tiểu cầu dính với nhau trong các sự kiện xã hội như đám cưới.

Thromboxane does not cause aggregation in healthy social gatherings or parties.

Thromboxane không gây ra sự kết tụ trong các buổi gặp gỡ xã hội lành mạnh.

Does thromboxane play a role in social interactions among people?

Thromboxane có vai trò gì trong các tương tác xã hội giữa mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thromboxane cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thromboxane

Không có idiom phù hợp