Bản dịch của từ Throng trong tiếng Việt

Throng

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throng (Noun)

ɵɹˈɔŋ
ɵɹɑŋ
01

Một đám đông lớn, dày đặc người hoặc động vật.

A large densely packed crowd of people or animals.

Ví dụ

The throng of shoppers filled the market square.

Đám đông người mua sắm đông đúc lấp đầy quảng trường thị trấn.

A throng of fans gathered outside the concert venue.

Một đám đông người hâm mộ tụ tập bên ngoài địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.

The throng of tourists made it hard to walk around.

Đám đông du khách làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.

Dạng danh từ của Throng (Noun)

SingularPlural

Throng

Throngs

Kết hợp từ của Throng (Noun)

CollocationVí dụ

Gathered throng

Đám đông tập trung

The gathered throng at the concert cheered loudly for the singer.

Đám đông tập trung tại buổi hòa nhạc reo hò ầm ĩ cho ca sĩ.

Assembled throng

Tập hợp lớn

The assembled throng at the charity event cheered enthusiastically.

Đám đông tụ tập tại sự kiện từ thiện vỗ tay nhiệt tình.

Throng (Verb)

ɵɹˈɔŋ
ɵɹɑŋ
01

(của một đám đông) lấp đầy hoặc có mặt ở (một địa điểm hoặc khu vực)

Of a crowd fill or be present in a place or area.

Ví dụ

People thronged the park during the music festival.

Mọi người đổ xô vào công viên trong lễ hội âm nhạc.

Fans thronged the stadium to watch the championship game.

Người hâm mộ đổ xô vào sân vận động để xem trận chung kết.

Tourists throng to the beach in the summer months.

Du khách đổ xô đến bãi biển vào những tháng hè.

Dạng động từ của Throng (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Throng

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Thronged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Thronged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Throngs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Thronging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/throng/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throng

Không có idiom phù hợp