Bản dịch của từ Throng trong tiếng Việt
Throng

Throng (Noun)
The throng of shoppers filled the market square.
Đám đông người mua sắm đông đúc lấp đầy quảng trường thị trấn.
A throng of fans gathered outside the concert venue.
Một đám đông người hâm mộ tụ tập bên ngoài địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.
The throng of tourists made it hard to walk around.
Đám đông du khách làm cho việc đi lại trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Throng (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throng | Throngs |
Kết hợp từ của Throng (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gathered throng Đám đông tập trung | The gathered throng at the concert cheered loudly for the singer. Đám đông tập trung tại buổi hòa nhạc reo hò ầm ĩ cho ca sĩ. |
Assembled throng Tập hợp lớn | The assembled throng at the charity event cheered enthusiastically. Đám đông tụ tập tại sự kiện từ thiện vỗ tay nhiệt tình. |
Throng (Verb)
People thronged the park during the music festival.
Mọi người đổ xô vào công viên trong lễ hội âm nhạc.
Fans thronged the stadium to watch the championship game.
Người hâm mộ đổ xô vào sân vận động để xem trận chung kết.
Tourists throng to the beach in the summer months.
Du khách đổ xô đến bãi biển vào những tháng hè.
Dạng động từ của Throng (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Throng |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Thronged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Thronged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Throngs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Thronging |
Họ từ
Từ "throng" đề cập đến một đám đông đông người, thường là các cá nhân tụ tập tại một địa điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, "throng" có thể được sử dụng như danh từ hoặc động từ, thể hiện sự tập hợp và di chuyển của con người. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, "throng" ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường mang sắc thái văn học hoặc trang trọng hơn.
Từ "throng" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þrōng", có nghĩa là "đám đông" hoặc "tập trung đông người". Cách sử dụng từ này bắt nguồn từ động từ "thringan", tức là "đến gần" hay "vây quanh". Trong lịch sử, "throng" thường chỉ đến một nhóm người tụ tập lại với nhau, biểu thị sự có mặt đông đảo. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa, chỉ sự tập trung đông đảo của người hay vật trong một không gian nhất định.
Từ "throng" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề mô tả đám đông hoặc các sự kiện đông người. Trong ngữ cảnh khác, "throng" thường được sử dụng để chỉ một nhóm người lớn tập trung tại một địa điểm, như lễ hội, buổi hòa nhạc hoặc các sự kiện thể thao. Từ này gợi lên hình ảnh về sự đông đúc, nhộn nhịp trong không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp