Bản dịch của từ Thrums trong tiếng Việt

Thrums

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrums (Verb)

θɹˈʌmz
θɹˈʌmz
01

Tạo ra âm thanh nhịp nhàng bằng cách đánh hoặc gõ nhẹ vào một vật thể.

Make a rhythmic sound by hitting or tapping an object lightly.

Ví dụ

The music thrums softly during the social gathering on Saturday night.

Âm nhạc phát ra những tiếng thùng thùng nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội vào tối thứ Bảy.

The crowd does not thrums when the speaker starts to present.

Đám đông không phát ra tiếng thùng thùng khi diễn giả bắt đầu thuyết trình.

Does the drum thrums at every social event in the park?

Trống có phát ra tiếng thùng thùng trong mọi sự kiện xã hội ở công viên không?

Thrums (Noun)

θɹˈʌmz
θɹˈʌmz
01

Một âm thanh hoặc tiếng ồn nhịp nhàng liên tục.

A continuous rhythmic sound or noise.

Ví dụ

The thrums of the city create a lively atmosphere for social events.

Âm thanh liên tục của thành phố tạo không khí sôi động cho sự kiện xã hội.

The thrums of the crowd were not distracting during the speech.

Âm thanh liên tục của đám đông không làm phân tâm trong bài phát biểu.

Do you hear the thrums of the music at the festival?

Bạn có nghe âm thanh liên tục của nhạc tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thrums/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrums

Không có idiom phù hợp