Bản dịch của từ Thrums trong tiếng Việt
Thrums

Thrums (Verb)
The music thrums softly during the social gathering on Saturday night.
Âm nhạc phát ra những tiếng thùng thùng nhẹ nhàng trong buổi tụ họp xã hội vào tối thứ Bảy.
The crowd does not thrums when the speaker starts to present.
Đám đông không phát ra tiếng thùng thùng khi diễn giả bắt đầu thuyết trình.
Does the drum thrums at every social event in the park?
Trống có phát ra tiếng thùng thùng trong mọi sự kiện xã hội ở công viên không?
Thrums (Noun)
The thrums of the city create a lively atmosphere for social events.
Âm thanh liên tục của thành phố tạo không khí sôi động cho sự kiện xã hội.
The thrums of the crowd were not distracting during the speech.
Âm thanh liên tục của đám đông không làm phân tâm trong bài phát biểu.
Do you hear the thrums of the music at the festival?
Bạn có nghe âm thanh liên tục của nhạc tại lễ hội không?
Họ từ
"Thrums" là danh từ sử dụng để chỉ các sợi chỉ thừa hoặc các mảnh vải nhỏ còn lại từ quá trình dệt. Từ này xuất phát từ động từ "thrum", có nghĩa là phát ra âm thanh nhẹ nhàng hoặc rì rào. Trong ngữ cảnh văn học, "thrums" cũng có thể chỉ những âm thanh lặp đi lặp lại, tạo cảm giác êm dịu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "thrums" với ý nghĩa tương tự.
Từ "thrums" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "thrum", xuất phát từ động từ "thrum", có nghĩa là "gõ, đập". Trong tiếng La-tinh, động từ này không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng nó có thể liên quan đến các từ mô tả âm thanh. Qua thời gian, "thrums" đã được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại mà như âm thanh của sợi chỉ khi đan hoặc khâu, liên quan đến cảm giác gợi nhớ và nhịp điệu trong văn hóa.
Từ "thrums" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh chung, "thrums" thường chỉ âm thanh nhẹ nhàng, liên tục, như tiếng gõ đều của một nhạc cụ hay nhịp đập. Từ này thường được sử dụng trong văn học để tạo hình ảnh âm thanh hoặc cảm xúc. Do đó, nó phổ biến hơn trong các bài viết sáng tạo hoặc mô tả, nhưng ít khi thấy trong văn bản học thuật.