Bản dịch của từ Thumbpiece trong tiếng Việt
Thumbpiece
Noun [U/C]

Thumbpiece (Noun)
θˈʌmbpˌis
θˈʌmbpˌis
01
Một phần của công cụ hoặc dụng cụ được thiết kế để được nắm giữ hoặc thao tác bằng ngón tay cái.
A part of a tool or instrument designed to be held or manipulated by the thumb.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phần tay cầm của công tắc hoặc cần gạt, hỗ trợ hoạt động hoặc điều chỉnh.
The thumbpiece of a switch or lever, facilitating operation or adjustment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thumbpiece
Không có idiom phù hợp