Bản dịch của từ Thunderbird trong tiếng Việt

Thunderbird

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thunderbird (Noun)

ɵˈʌndɚbˌɝd
ɵˈʌndɚbˌɝd
01

Một trong hai loài chim đầu dày (chim) trở nên ồn ào trước và trong khi có giông bão.

Either of two thickheads birds which become noisy before and during thunderstorms.

Ví dụ

The thunderbird's call warns of approaching storms.

Tiếng gọi của con chim thunderbird cảnh báo về cơn bão đang đến.

Legends say the thunderbird protects the community from disasters.

Truyền thuyết kể rằng con chim thunderbird bảo vệ cộng đồng khỏi thảm họa.

People gather to watch the thunderbird's dance during festivals.

Mọi người tụ tập để xem vũ điệu của con chim thunderbird trong các lễ hội.

02

(trong một số nền văn hóa của người da đỏ ở bắc mỹ) một loài chim thần thoại mang đến sấm sét.

In some north american indian cultures a mythical bird that brings thunder.

Ví dụ

The Thunderbird was a powerful symbol in Native American folklore.

Thunderbird là biểu tượng mạnh mẽ trong truyền thuyết của người Mỹ bản địa.

Legends often depict the Thunderbird as a majestic creature with immense power.

Truyền thuyết thường miêu tả Thunderbird là một sinh vật lớn mạnh với sức mạnh to lớn.

The Thunderbird's wings were said to create thunder when flapped.

Cánh của Thunderbird được cho là tạo ra tiếng sấm khi đập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thunderbird/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thunderbird

Không có idiom phù hợp