Bản dịch của từ Ticker-tape-parade trong tiếng Việt

Ticker-tape-parade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticker-tape-parade (Noun)

tˈɪktɚpˌeɪtɹˌæft
tˈɪktɚpˌeɪtɹˌæft
01

Một cuộc diễu hành ăn mừng có những dải giấy màu dài được ném bởi những người đứng trên vỉa hè.

A celebratory parade featuring long strips of colored paper thrown by people standing on the sidewalk.

Ví dụ

The ticker-tape parade honored the 2023 World Cup champions yesterday.

Cuộc diễu hành ticker-tape đã vinh danh các nhà vô địch World Cup 2023 hôm qua.

Many people did not attend the ticker-tape parade last week.

Nhiều người đã không tham dự cuộc diễu hành ticker-tape tuần trước.

Will the city host a ticker-tape parade for the Olympic team?

Thành phố có tổ chức cuộc diễu hành ticker-tape cho đội Olympic không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticker-tape-parade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticker-tape-parade

Không có idiom phù hợp