Bản dịch của từ Tight money trong tiếng Việt

Tight money

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tight money (Phrase)

taɪt mˈʌni
taɪt mˈʌni
01

Tình trạng cung tiền thấp và lãi suất cao, gây khó khăn cho việc vay tiền.

A condition in which the supply of money is low and interest rates are high making it difficult to borrow money.

Ví dụ

During economic downturns, people struggle due to tight money conditions.

Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, mọi người gặp khó khăn vì điều kiện tiền tệ chật chội.

Small businesses face challenges when banks impose tight money policies.

Các doanh nghiệp nhỏ gặp thách thức khi ngân hàng áp đặt chính sách tiền tệ chật chội.

High school graduates find it hard to get loans in tight money situations.

Các tân cử nhân trung học gặp khó khăn khi vay tiền trong tình hình tiền tệ chật chội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tight money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tight money

Không có idiom phù hợp