Bản dịch của từ Tight money trong tiếng Việt
Tight money

Tight money (Phrase)
During economic downturns, people struggle due to tight money conditions.
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, mọi người gặp khó khăn vì điều kiện tiền tệ chật chội.
Small businesses face challenges when banks impose tight money policies.
Các doanh nghiệp nhỏ gặp thách thức khi ngân hàng áp đặt chính sách tiền tệ chật chội.
High school graduates find it hard to get loans in tight money situations.
Các tân cử nhân trung học gặp khó khăn khi vay tiền trong tình hình tiền tệ chật chội.
"Tight money" là một thuật ngữ kinh tế chỉ tình trạng tài chính khi chính sách tiền tệ của một quốc gia được điều chỉnh để giảm cung tiền, thường thông qua lãi suất cao hơn hoặc các biện pháp hạn chế tín dụng. Điều này thường nhằm mục đích kiểm soát lạm phát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến và có thể khác biệt về ngữ cảnh khi so với tiếng Anh Anh, nơi thường tập trung vào khía cạnh chính sách và tác động đến thị trường tài chính.
Cụm từ "tight money" có nguồn gốc từ thuật ngữ kinh tế, trong đó "tight" xuất phát từ tiếng Latin "strictus", mang nghĩa là chặt chẽ, cứng nhắc, và "money" bắt nguồn từ chữ "moneta" nghĩa là tiền tệ hoặc tiền đồng. Lịch sử hình thành cụm này gắn liền với những chính sách tài chính mà ngân hàng trung ương áp đặt nhằm kiểm soát lạm phát thông qua việc hạn chế lượng tiền lưu thông. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tình trạng nguồn tiền khan hiếm dẫn đến việc vay mượn khó khăn hơn trong nền kinh tế.
Cụm từ "tight money" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế, đặc biệt khi thảo luận về chính sách tiền tệ. Trong kỳ thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn trong phần Nói và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề kinh tế. Ngoài ra, "tight money" cũng có thể được đề cập trong các bài nghiên cứu, báo cáo tài chính và phân tích thị trường, liên quan đến việc kiểm soát lạm phát và sự ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp