Bản dịch của từ Tighten up trong tiếng Việt

Tighten up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tighten up(Verb)

tˈaɪtən ˈʌp
tˈaɪtən ˈʌp
01

Trở nên căng thẳng hoặc cố định ở vị trí.

To become tense or fixed in position.

Ví dụ
02

Áp đặt các quy định hoặc kiểm soát nghiêm ngặt hơn.

To impose stricter regulations or controls.

Ví dụ
03

Để làm cho một cái gì đó chặt hơn hoặc chắc hơn.

To make something tighter or firmer.

Ví dụ