Bản dịch của từ Tighten up trong tiếng Việt
Tighten up

Tighten up (Verb)
We need to tighten up our community rules for better safety.
Chúng ta cần siết chặt quy định cộng đồng để đảm bảo an toàn.
They do not tighten up regulations on social media platforms enough.
Họ không siết chặt quy định trên các nền tảng mạng xã hội đủ.
Should we tighten up laws against cyberbullying in schools?
Chúng ta có nên siết chặt luật chống bắt nạt trên mạng trong trường học không?
The group decided to tighten up their social media strategy this year.
Nhóm quyết định thắt chặt chiến lược truyền thông xã hội năm nay.
They did not want to tighten up their friendship rules too much.
Họ không muốn thắt chặt quy tắc tình bạn quá nhiều.
Will the community tighten up its guidelines for social events next month?
Cộng đồng có thắt chặt hướng dẫn cho các sự kiện xã hội tháng tới không?
The government decided to tighten up social media regulations this year.
Chính phủ quyết định thắt chặt quy định về mạng xã hội năm nay.
They do not want to tighten up laws on public gatherings.
Họ không muốn thắt chặt luật về tụ tập công cộng.
Will the city tighten up rules on noise pollution next month?
Thành phố có thắt chặt quy định về ô nhiễm tiếng ồn vào tháng tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp