Bản dịch của từ Tilak trong tiếng Việt

Tilak

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilak (Noun)

ˈtɪlʌk
ˈtilək
01

Một dấu hiệu mà người theo đạo hindu đeo trên trán để biểu thị đẳng cấp, địa vị, giáo phái hoặc như một vật trang trí.

A mark worn by a hindu on the forehead to indicate caste, status, or sect, or as an ornament.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tilak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilak

Không có idiom phù hợp