Bản dịch của từ Tiled trong tiếng Việt

Tiled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiled (Verb)

01

Che (cái gì đó) bằng gạch.

Cover something with tiles.

Ví dụ

They tiled the community center with bright colors last summer.

Họ đã lát gạch trung tâm cộng đồng với màu sắc tươi sáng vào mùa hè năm ngoái.

The volunteers did not tile the playground area this year.

Các tình nguyện viên đã không lát gạch khu vực sân chơi năm nay.

Did they tile the new youth center in March?

Họ đã lát gạch trung tâm thanh niên mới vào tháng Ba chưa?

Dạng động từ của Tiled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tiling

Tiled (Adjective)

01

Có mái che hoặc trang bị bằng gạch.

Covered or furnished with tiles.

Ví dụ

The community center has a tiled floor for events and gatherings.

Trung tâm cộng đồng có sàn được lát gạch cho các sự kiện.

The local park does not have a tiled pathway for visitors.

Công viên địa phương không có lối đi được lát gạch cho khách tham quan.

Is the new library building tiled for better aesthetics?

Tòa nhà thư viện mới có được lát gạch để đẹp hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Tiled

Không có idiom phù hợp