Bản dịch của từ Tiles trong tiếng Việt

Tiles

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiles (Noun)

tˈaɪlz
tˈaɪlz
01

Một mảnh phẳng, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật bằng đất sét nung, cao su, vải sơn hoặc vật liệu khác, được sử dụng thành hàng để phủ tường, sàn nhà hoặc các bề mặt khác.

A flat usually square or rectangular piece of baked clay rubber linoleum or other material used in rows for covering walls floors or other surfaces.

Ví dụ

The community center installed new tiles in the main hall.

Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt gạch mới trong hội trường chính.

They did not choose colorful tiles for the children's play area.

Họ không chọn gạch nhiều màu cho khu vui chơi trẻ em.

What type of tiles are used in the local library's renovation?

Loại gạch nào được sử dụng trong việc cải tạo thư viện địa phương?

Dạng danh từ của Tiles (Noun)

SingularPlural

Tile

Tiles

Tiles (Verb)

tˈaɪlz
tˈaɪlz
01

Phủ (sàn nhà, tường hoặc bề mặt khác) bằng gạch.

Cover a floor wall or other surface with tiles.

Ví dụ

They will tiles the community center floor next week.

Họ sẽ lát gạch sàn trung tâm cộng đồng vào tuần tới.

The volunteers do not tiles the walls of the shelter.

Các tình nguyện viên không lát gạch tường của nơi trú ẩn.

Will they tiles the new park restroom this month?

Họ có lát gạch nhà vệ sinh công viên mới trong tháng này không?

Dạng động từ của Tiles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tiles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Using thousands of tiny, colourful she intricately arranged each piece to form intricate patterns of blooming flowers and fluttering butterflies [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Tiles

Không có idiom phù hợp