Bản dịch của từ Tiles trong tiếng Việt
Tiles
Tiles (Noun)
Một mảnh phẳng, thường là hình vuông hoặc hình chữ nhật bằng đất sét nung, cao su, vải sơn hoặc vật liệu khác, được sử dụng thành hàng để phủ tường, sàn nhà hoặc các bề mặt khác.
A flat usually square or rectangular piece of baked clay rubber linoleum or other material used in rows for covering walls floors or other surfaces.
The community center installed new tiles in the main hall.
Trung tâm cộng đồng đã lắp đặt gạch mới trong hội trường chính.
They did not choose colorful tiles for the children's play area.
Họ không chọn gạch nhiều màu cho khu vui chơi trẻ em.
What type of tiles are used in the local library's renovation?
Loại gạch nào được sử dụng trong việc cải tạo thư viện địa phương?
Dạng danh từ của Tiles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tile | Tiles |
Tiles (Verb)
They will tiles the community center floor next week.
Họ sẽ lát gạch sàn trung tâm cộng đồng vào tuần tới.
The volunteers do not tiles the walls of the shelter.
Các tình nguyện viên không lát gạch tường của nơi trú ẩn.
Will they tiles the new park restroom this month?
Họ có lát gạch nhà vệ sinh công viên mới trong tháng này không?
Dạng động từ của Tiles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tiling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp