Bản dịch của từ Timbre trong tiếng Việt
Timbre
Timbre (Noun)
The timbre of Sarah's voice was rich and soothing.
Âm sắc của giọng nói của Sarah phong phú và dễ chịu.
The timbre of the violin added warmth to the concert.
Âm sắc của cây đàn vi-ô-lông tạo thêm sự ấm áp cho buổi hòa nhạc.
The timbre of the choir's singing filled the hall beautifully.
Âm sắc của việc hòa nhạc của hợp xướng lấp đầy phòng hát một cách tuyệt vời.
Dạng danh từ của Timbre (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Timbre | Timbres |
Họ từ
Âm sắc (timbre) là thuộc tính của âm thanh giúp phân biệt giữa các âm có cùng âm lượng và cao độ, tùy thuộc vào nguồn phát âm. Âm sắc chịu ảnh hưởng bởi cấu trúc âm thanh và cách thức sản xuất âm. Trong ngành âm nhạc, timbre là yếu tố quan trọng để nhận diện nhạc cụ hay giọng hát. Từ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm, với trọng âm có thể rơi vào vị trí khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Từ "timbre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "temperare", mang nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "kết hợp". Trong âm nhạc, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả đặc điểm âm thanh của một nhạc cụ hoặc giọng nói, cho phép phân biệt giữa các âm thanh khác nhau dù cùng cao độ. Sự chuyển mình từ "temperare" sang "timbre" phản ánh khả năng nhận diện và phân loại âm thanh trong môi trường nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc xác định sắc thái âm nhạc.
Từ "timbre" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking khi đề cập đến âm thanh và giọng nói. Trong Nghe, thí sinh có thể gặp từ này khi phân tích các yếu tố âm nhạc. Trong Nói, nó thường được sử dụng để mô tả chất âm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh âm nhạc và nghệ thuật, "timbre" thường liên quan đến đặc tính âm thanh của nhạc cụ hoặc giọng hát, sử dụng trong việc phân tích và so sánh các âm thanh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp