Bản dịch của từ Time to chill trong tiếng Việt
Time to chill
Time to chill (Idiom)
I always find time to chill with my friends after a long day.
Tôi luôn tìm thời gian để thư giãn với bạn bè sau một ngày dài.
She never has time to chill because of her busy schedule.
Cô ấy không bao giờ có thời gian để thư giãn vì lịch trình bận rộn của mình.
Do you have time to chill this weekend or are you busy?
Cuối tuần này bạn có thời gian để thư giãn không hay bạn bận?
I always make time to chill with my friends after studying.
Tôi luôn dành thời gian để thư giãn với bạn bè sau khi học.
She doesn't have time to chill because of her busy schedule.
Cô ấy không có thời gian để thư giãn vì lịch trình bận rộn của mình.
I always make time to chill with friends after a busy day.
Tôi luôn dành thời gian để thư giãn với bạn bè sau một ngày bận rộn.
Don't forget to make time to chill and relax during exam week.
Đừng quên dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi trong tuần thi cử.
Do you find time to chill and unwind after work every day?
Bạn có thời gian để thư giãn và thư thái sau giờ làm việc hàng ngày không?
I always make time to chill with my friends after studying.
Tôi luôn dành thời gian để thư giãn với bạn bè sau khi học.
She doesn't have time to chill because of her busy schedule.
Cô ấy không có thời gian để thư giãn vì lịch trình bận rộn của mình.
I need some time to chill after a long day of IELTS preparation.
Tôi cần thời gian để thư giãn sau một ngày dài chuẩn bị cho IELTS.
Don't forget to take time to chill and recharge your energy.
Đừng quên dành thời gian để thư giãn và nạp lại năng lượng.
Have you ever felt the need for time to chill during exam stress?
Bạn đã bao giờ cảm thấy cần thời gian để thư giãn trong lúc căng thẳng thi cử chưa?
I need some time to chill after a long day of studying.
Tôi cần thời gian để thư giãn sau một ngày học dài.
It's important to find time to chill and unwind regularly.
Việc quan trọng là tìm thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi thường xuyên.
Cụm từ "time to chill" mang nghĩa là thời gian để thư giãn hoặc giải tỏa căng thẳng. Đây là cách diễn đạt thường được sử dụng trong văn hóa thông thường, thể hiện sự cần thiết của việc nghỉ ngơi và tìm kiếm sự thoải mái trong cuộc sống hàng ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và giọng điệu của từng vùng.
Cụm từ "time to chill" xuất phát từ từ "chill" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "cil", có nghĩa là "lạnh". Theo thời gian, "chill" đã tiến hóa và được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ trạng thái thư giãn và thoát khỏi căng thẳng. Vào những năm 1980, cụm từ này trở thành một phần của ngôn ngữ thông dụng, thể hiện ý nghĩa khuyến khích con người tạm dừng hoạt động và thư giãn, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Cụm từ "time to chill" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức và văn hóa đại chúng, nhưng ít được sử dụng trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "chill" có thể xuất hiện trong phần nghe và nói do tính thực tiễn của nó, tuy nhiên sự xuất hiện không thường xuyên. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời gian thư giãn, giải trí hoặc giảm bớt căng thẳng trong bối cảnh xã hội và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp