Bản dịch của từ Time travel trong tiếng Việt

Time travel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time travel (Noun)

tˈaɪm tɹˈævəl
tˈaɪm tɹˈævəl
01

Hành động du hành xuyên thời gian, thường là trong bối cảnh hư cấu.

The act of traveling through time typically in a fictional context.

Ví dụ

Many movies explore the concept of time travel, like 'Back to the Future'.

Nhiều bộ phim khám phá khái niệm du hành thời gian, như 'Trở Về Tương Lai'.

Time travel is not possible according to current scientific understanding.

Du hành thời gian thì không khả thi theo hiểu biết khoa học hiện tại.

Does time travel really exist in any scientific theories today?

Du hành thời gian có thực sự tồn tại trong bất kỳ lý thuyết khoa học nào không?

02

Một khái niệm thường được khám phá trong khoa học viễn tưởng.

A concept often explored in science fiction.

Ví dụ

Many movies explore the concept of time travel, like 'Back to the Future'.

Nhiều bộ phim khám phá khái niệm du hành thời