Bản dịch của từ Timing of hearing trong tiếng Việt

Timing of hearing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Timing of hearing (Noun)

tˈaɪmɨŋ ˈʌv hˈiɹɨŋ
tˈaɪmɨŋ ˈʌv hˈiɹɨŋ
01

Hành động xác định lịch cho một phiên họp hoặc cuộc họp.

The act of determining the schedule for a hearing or meeting.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian quy định khi một sự kiện cụ thể xảy ra, đặc biệt trong bối cảnh thủ tục.

The timing that governs when a particular event occurs, especially in a procedural context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự phối hợp các sự kiện liên quan đến thời gian, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức.

The coordination of events in relation to time, particularly in legal or official contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/timing of hearing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Timing of hearing

Không có idiom phù hợp