Bản dịch của từ Timolol trong tiếng Việt
Timolol

Timolol (Noun)
Timolol is often prescribed for patients with high blood pressure.
Timolol thường được kê đơn cho bệnh nhân huyết áp cao.
Doctors do not recommend timolol for patients with asthma.
Bác sĩ không khuyên dùng timolol cho bệnh nhân hen suyễn.
Is timolol effective in treating migraine headaches?
Timolol có hiệu quả trong việc điều trị đau nửa đầu không?
Timolol là một loại thuốc thuộc nhóm beta-adrenergic antagonists, thường được sử dụng trong điều trị tăng nhãn áp và bệnh tăng huyết áp. Thuốc hoạt động bằng cách giảm sản xuất thủy dịch trong mắt, do đó làm giảm áp lực nội nhãn. Ở Anh, timolol có thể được chỉ định dưới dạng thuốc nhỏ mắt hoặc viên nén, trong khi ở Mỹ, loại thuốc này chủ yếu được sử dụng như thuốc nhỏ mắt. Sự khác biệt về hình thức và cách sử dụng chủ yếu nằm ở dạng bào chế và chỉ định điều trị.
Timolol là một loại thuốc beta-blocker, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "timus", có nghĩa là "khói" và "dolor", có nghĩa là "đau". Từ nguyên này liên quan đến tác dụng hạ huyết áp và giảm đau mạch máu mà thuốc này mang lại. Được phát triển vào những năm 1960, timolol đã được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và glaucoma, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa tên gọi và công dụng lâm sàng của nó.
Timolol là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến sức khỏe hoặc dược lý. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không thường xuyên, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến thuốc điều trị tăng nhãn áp hoặc các tình trạng tim mạch. Ngoài ra, timolol thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y tế để mô tả cơ chế hoạt động của thuốc.