Bản dịch của từ Tinkerer trong tiếng Việt
Tinkerer

Tinkerer (Noun)
Một người thích thử nghiệm máy móc hoặc sửa chữa mọi thứ.
A person who enjoys experimenting with machines or fixing things.
John is a tinkerer who loves fixing old bicycles in his neighborhood.
John là một người thích sửa xe đạp cũ trong khu phố của mình.
Many tinkers do not have formal training in engineering or mechanics.
Nhiều người thích sửa chữa không có đào tạo chính thức về kỹ thuật.
Is your brother a tinkerer who enjoys building gadgets at home?
Em trai bạn có phải là người thích chế tạo đồ dùng ở nhà không?
Tinkerer (Verb)
Sửa chữa hoặc điều chỉnh một cái gì đó một cách không có kỹ năng hoặc thử nghiệm.
To repair or adjust something in an unskilled or experimental manner.
He tinkered with the community garden to improve its layout.
Anh ấy chỉnh sửa vườn cộng đồng để cải thiện bố cục của nó.
They did not tinker with the social program's budget this year.
Họ không chỉnh sửa ngân sách chương trình xã hội năm nay.
Did she tinker with the neighborhood watch system last month?
Cô ấy đã chỉnh sửa hệ thống giám sát khu phố tháng trước chưa?
Họ từ
Tinkerer là một danh từ dùng để chỉ người thích chế tạo hoặc sửa chữa các đồ vật, thường là một cách thủ công và không chính thức. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường liên quan đến việc khám phá hoặc chỉnh sửa các thiết bị, đồ vật máy móc. Trong ngữ cảnh British English, "tinkerer" được sử dụng phổ biến mà không có biến thể địa phương nào khác, cũng như trong American English. Từ này không chỉ nhấn mạnh khả năng sáng tạo mà còn phản ánh tinh thần khám phá và thích ứng.
Từ "tinkerer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tinker", xuất phát từ tiếng Trung cổ "tink", ban đầu chỉ những người làm nghề sửa chữa đồ đồng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tincere", có nghĩa là "kêu". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cá nhân thích sửa chữa hoặc chế tạo đồ vật, từ đó phát triển thành hình thức sáng tạo và khám phá cá nhân, phản ánh khát khao đổi mới và cải tiến.
Từ "tinkerer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả quá trình sáng tạo hoặc kỹ năng cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "tinkerer" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có khả năng tự chế tạo hoặc sửa chữa đồ vật, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đổi mới, công nghệ DIY (Do It Yourself) hoặc các hoạt động sáng tạo cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp