Bản dịch của từ Tinted trong tiếng Việt

Tinted

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tinted (Verb)

tˈɪntɪd
tˈɪntɪd
01

Áp dụng một tông màu cho (cái gì đó)

Apply a tint to something.

Ví dụ

She tinted her hair before the interview.

Cô ấy đã nhuộm tóc trước buổi phỏng vấn.

He didn't want to tint his glasses for the party.

Anh ấy không muốn nhuộm kính của mình cho bữa tiệc.

Did they tint the windows of the social club?

Họ đã nhuộm cửa sổ của câu lạc bộ xã hội chưa?

She tinted her hair for the party.

Cô ấy nhuộm tóc cho bữa tiệc.

He didn't want to tint his car windows.

Anh ấy không muốn nhuộm kính xe hơi của mình.

Dạng động từ của Tinted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tinting

Tinted (Adjective)

ˈtɪn.tɪd
ˈtɪn.tɪd
01

Có chất lượng màu sắc gợi nhớ đến tông màu như bạc hoặc vàng.

Having a color quality suggestive of a tint like that of silver or gold.

Ví dụ

Her tinted hair shimmered in the sunlight.

Tóc nhuộm của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

He disliked the tinted windows in the conference room.

Anh ta không thích cửa sổ nhuộm trong phòng họp.

Were the tinted glasses appropriate for the formal event?

Kính mát nhuộm phù hợp cho sự kiện trang trọng không?

Her tinted sunglasses matched perfectly with her silver dress.

Kính râm tô màu của cô ấy khớp hoàn hảo với chiếc váy bạc của cô ấy.

He didn't like the tinted windows in the social event venue.

Anh ấy không thích cửa sổ được tô màu trong địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tinted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tinted

Không có idiom phù hợp