Bản dịch của từ Tinted trong tiếng Việt
Tinted

Tinted (Verb)
She tinted her hair before the interview.
Cô ấy đã nhuộm tóc trước buổi phỏng vấn.
He didn't want to tint his glasses for the party.
Anh ấy không muốn nhuộm kính của mình cho bữa tiệc.
Did they tint the windows of the social club?
Họ đã nhuộm cửa sổ của câu lạc bộ xã hội chưa?
She tinted her hair for the party.
Cô ấy nhuộm tóc cho bữa tiệc.
He didn't want to tint his car windows.
Anh ấy không muốn nhuộm kính xe hơi của mình.
Dạng động từ của Tinted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tinting |
Tinted (Adjective)
Her tinted hair shimmered in the sunlight.
Tóc nhuộm của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
He disliked the tinted windows in the conference room.
Anh ta không thích cửa sổ nhuộm trong phòng họp.
Were the tinted glasses appropriate for the formal event?
Kính mát nhuộm phù hợp cho sự kiện trang trọng không?
Her tinted sunglasses matched perfectly with her silver dress.
Kính râm tô màu của cô ấy khớp hoàn hảo với chiếc váy bạc của cô ấy.
He didn't like the tinted windows in the social event venue.
Anh ấy không thích cửa sổ được tô màu trong địa điểm tổ chức sự kiện xã hội.
Họ từ
"Tinted" là tính từ chỉ trạng thái của một vật có màu sắc được thêm vào hoặc bị thay đổi từ màu nguyên bản, thường dùng để miêu tả các loại kính, màu sắc bề mặt hay ánh sáng. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm và hình thức viết tương tự nhau. Từ "tint" cũng được sử dụng như danh từ để chỉ sắc thái màu sắc. Việc sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực hội họa, thiết kế và quang học.
Từ "tinted" xuất phát từ gốc Latin "tingere", có nghĩa là "nhuộm" hoặc "đổ màu". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang ý nghĩa làm cho một vật có màu sắc nhất định. Hiện tại, "tinted" thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm như kính, sơn hoặc chất lỏng có màu sắc được điều chỉnh, phản ánh tính chất nhuộm màu ban đầu từ gốc Latin của nó.
Từ "tinted" xuất hiện khá phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần thi nói và viết khi thảo luận về màu sắc và thiết kế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm như kính mắt, phim cách nhiệt hoặc đồ nội thất trang trí. Việc sử dụng "tinted" thường liên quan đến việc tạo ra hiệu ứng ánh sáng hoặc điều chỉnh thẩm mỹ, thể hiện tính cá nhân và phong cách trong lựa chọn đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp