Bản dịch của từ Tip-offs trong tiếng Việt

Tip-offs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tip-offs (Noun)

tˈɪpɔfs
tˈɪpɔfs
01

Một phần thông tin được cung cấp một cách kín đáo hoặc bí mật.

A piece of information given in a discreet or confidential way.

Ví dụ

The social worker received several tip-offs about the local charity's fraud.

Nhân viên xã hội nhận được nhiều thông tin bí mật về gian lận từ thiện địa phương.

Many tip-offs regarding community events are not shared publicly.

Nhiều thông tin về sự kiện cộng đồng không được chia sẻ công khai.

Did you hear any tip-offs about the upcoming social festival?

Bạn có nghe thông tin nào về lễ hội xã hội sắp tới không?

Tip-offs (Verb)

tˈɪpɔfs
tˈɪpɔfs
01

Cung cấp thông tin nội bộ.

Provide inside information.

Ví dụ

Many tip-offs helped police solve the robbery case last month.

Nhiều thông tin nội bộ đã giúp cảnh sát giải quyết vụ cướp tháng trước.

The tip-offs did not lead to any arrests in the investigation.

Các thông tin nội bộ không dẫn đến bất kỳ vụ bắt giữ nào trong cuộc điều tra.

Did the tip-offs provide useful information for the community safety program?

Các thông tin nội bộ có cung cấp thông tin hữu ích cho chương trình an toàn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tip-offs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tip-offs

Không có idiom phù hợp