Bản dịch của từ Tittle-tattle trong tiếng Việt

Tittle-tattle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tittle-tattle (Noun)

tˈɪtl tætl
tˈɪtl tætl
01

Cuộc trò chuyện thông thường về người khác, thường liên quan đến những chi tiết không được xác nhận là đúng; chuyện phiếm.

Casual conversation about other people typically involving details that are not confirmed as true gossip.

Ví dụ

The tittle-tattle about Sarah's promotion spread quickly among the employees.

Tin đồn về việc thăng chức của Sarah lan truyền nhanh chóng giữa các nhân viên.

There is no tittle-tattle regarding John's recent trip to Paris.

Không có tin đồn nào về chuyến đi gần đây của John đến Paris.

Is the tittle-tattle about the new neighbor true or just rumors?

Tin đồn về người hàng xóm mới có đúng không hay chỉ là lời đồn?

Tittle-tattle (Verb)

tˈɪtl tætl
tˈɪtl tætl
01

Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường về người khác.

Engage in casual conversation about other people.

Ví dụ

They often tittle-tattle about their neighbors during lunch breaks.

Họ thường tán gẫu về hàng xóm trong giờ nghỉ trưa.

She does not tittle-tattle about her friends' private lives.

Cô ấy không tán gẫu về đời sống riêng tư của bạn bè.

Do you tittle-tattle about celebrities at social gatherings?

Bạn có tán gẫu về người nổi tiếng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tittle-tattle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tittle-tattle

Không có idiom phù hợp