Bản dịch của từ Tittle-tattle trong tiếng Việt
Tittle-tattle

Tittle-tattle (Noun)
The tittle-tattle about Sarah's promotion spread quickly among the employees.
Tin đồn về việc thăng chức của Sarah lan truyền nhanh chóng giữa các nhân viên.
There is no tittle-tattle regarding John's recent trip to Paris.
Không có tin đồn nào về chuyến đi gần đây của John đến Paris.
Is the tittle-tattle about the new neighbor true or just rumors?
Tin đồn về người hàng xóm mới có đúng không hay chỉ là lời đồn?
Tittle-tattle (Verb)
Tham gia vào cuộc trò chuyện bình thường về người khác.
Engage in casual conversation about other people.
They often tittle-tattle about their neighbors during lunch breaks.
Họ thường tán gẫu về hàng xóm trong giờ nghỉ trưa.
She does not tittle-tattle about her friends' private lives.
Cô ấy không tán gẫu về đời sống riêng tư của bạn bè.
Do you tittle-tattle about celebrities at social gatherings?
Bạn có tán gẫu về người nổi tiếng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Tittle-tattle là một danh từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong bối cảnh thân mật để chỉ việc trò chuyện phiếm, đặc biệt là khi trao đổi về tin đồn hoặc thông tin không xác thực về người khác. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh British hơn là American. Ở Anh, "tittle-tattle" có thể dùng để chỉ những câu chuyện nhỏ nhặt, không quan trọng, trong khi ở Mỹ, cách diễn đạt tương đương là "gossip" với sắc thái chỉ trích nhiều hơn.
Từ "tittle-tattle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai yếu tố là "tittle", có nghĩa là "điểm nhỏ" (xuất phát từ tiếng Latinh "titulus", nghĩa là "nhãn" hoặc "tiêu đề"), và "tattle", có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ "tetel", có nghĩa là "nói chuyện" hoặc "xoay quanh". Lịch sử của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc chỉ ra các chi tiết không quan trọng đến nghĩa hiện tại, chỉ hoạt động nói chuyện hoặc bàn tán không chính thức, thường liên quan đến thông tin không chính xác hoặc lời đồn đoán. Sự liên kết này nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng và không nghiêm túc của những cuộc trò chuyện mà từ ngữ này đề cập.
Tittle-tattle, một từ tiếng Anh không chính thức, thường được sử dụng trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày để chỉ việc nói chuyện phiếm hoặc buôn chuyện. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa hoặc xã hội. Tittle-tattle thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, khi người ta trao đổi thông tin không quan trọng hoặc thông tin gây cười.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp