Bản dịch của từ To trong tiếng Việt
To

To (Preposition)
Chỉ ra rằng hai thứ được gắn liền hoặc liên kết.
Indicating that two things are attached or linked.
She is married to John.
Cô ấy đã kết hôn với John.
He is connected to many social media platforms.
Anh ấy kết nối với nhiều nền tảng truyền thông xã hội.
She is devoted to helping the community.
Cô ấy tận tụy với việc giúp đỡ cộng đồng.
Xác định người hoặc vật bị ảnh hưởng hoặc nhận được thứ gì đó.
Identifying the person or thing affected by or receiving something.
She gave the book to John.
Cô ấy đã đưa quyển sách cho John.
He sent a gift to his friend.
Anh ấy đã gửi một món quà cho bạn của mình.
They donated money to the charity.
Họ đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.
Tiếp cận hoặc đạt được (một điều kiện cụ thể)
She is to graduate next month.
Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng tới.
The concert is to start at 7 PM.
Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.
He is to meet his friends after work.
Anh ấy sẽ gặp bạn bè sau giờ làm việc.
Xác định mối quan hệ cụ thể giữa người này với người khác.
Identifying a particular relationship between one person and another.
She is married to John.
Cô ấy đã kết hôn với John.
I talked to my friend.
Tôi đã nói chuyện với bạn của tôi.
He gave a gift to his sister.
Anh ấy đã tặng quà cho em gái của mình.
Thể hiện chuyển động theo hướng (một vị trí cụ thể)
Expressing motion in the direction of a particular location.
She walked to the park.
Cô ấy đi bộ đến công viên.
He drove to the supermarket.
Anh ấy lái xe đến siêu thị.
They went to the library.
Họ đến thư viện.
Dùng để giới thiệu phần tử thứ hai trong phép so sánh.
Used to introduce the second element in a comparison.
She is taller than him.
Cô ấy cao hơn anh ấy.
He is closer to the city than she is.
Anh ấy gần thành phố hơn cô ấy.
The event was more successful than expected.
Sự kiện thành công hơn mong đợi.
She is going to the party tonight.
Cô ấy sẽ đi dự tiệc tối nay.
He gave a present to his friend.
Anh ấy tặng quà cho bạn của mình.
Let's talk to each other about the project.
Hãy trò chuyện với nhau về dự án.
She is going to the party tonight.
Cô ấy sẽ đi dự tiệc tối nay.
We need to talk about the project deadline.
Chúng ta cần phải nói về thời hạn dự án.
Được đặt trước mục ghi nợ trong kế toán.
Placed before a debit entry in accounting.
She made a payment to the supplier.
Cô ấy đã thực hiện thanh toán cho nhà cung cấp.
He donated money to the charity organization.
Anh ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.
They sent a gift to their friend on his birthday.
Họ đã gửi một món quà cho bạn bè vào ngày sinh nhật của anh ấy.
She wrote 'to' in the ledger for the payment.
Cô ấy đã viết 'to' vào sổ cái cho khoản thanh toán.
The accountant added 'to' next to the expense amount.
Kế toán viên đã thêm 'to' bên cạnh số tiền chi phí.
To (Adverb)
Vì vậy, để được đóng cửa hoặc gần như đóng cửa.
So as to be closed or nearly closed.
She pulled the door to quietly to avoid waking anyone.
Cô ấy kéo cửa để một cách yên lặng để tránh làm ai đó tỉnh giấc.
He whispered to close the window to keep the room warm.
Anh ấy thì thầm để đóng cửa sổ để giữ cho phòng ấm.
They pushed the gate to gently to prevent it from slamming.
Họ đẩy cổng để nhẹ nhàng để ngăn nó đập mạnh.
She tried to open the door, but it was too heavy.
Cô ấy cố gắng mở cửa, nhưng nó quá nặng.
He whispered to his friend to keep the secret safe.
Anh ấy thì thầm với bạn bè để giữ bí mật an toàn.
Giới từ "to" trong tiếng Anh mang nhiều nghĩa, thường được sử dụng để chỉ hướng đi, mục đích hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "to" giữ nguyên hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm. Ở cả hai biến thể, "to" cũng là một phần không thể thiếu trong việc hình thành động từ nguyên mẫu và các cấu trúc ngữ pháp khác, phản ánh sự chuyển động hoặc mục tiêu trong câu.
Từ "to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad", mang nghĩa là "đến" hay "hướng tới". Trong tiếng Anh, "to" đã trải qua sự tiến hóa nghĩa, sử dụng để chỉ sự chuyển động, hướng đi, hoặc mục đích. Đặc biệt, nó đóng vai trò trong việc hình thành các cụm động từ và giới từ, giúp chỉ định hướng hay mối quan hệ giữa các thành phần câu. Sự đa dạng trong ứng dụng của từ "to" phản ánh chức năng ngữ pháp quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "to" là một giới từ và cũng có thể được sử dụng như một động từ hoặc một phần của động từ, rất phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS: Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các câu hỏi chỉ hướng hoặc mục đích. Trong Speaking, "to" thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc ý định. Trong Reading và Writing, từ này xuất hiện trong các cấu trúc câu phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, "to" thường được dùng để chỉ định hướng và mục tiêu trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như trong các tình huống chỉ đường hoặc diễn đạt mục đích của hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



