Bản dịch của từ To trong tiếng Việt

To

Preposition Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To (Preposition)

tu
tˈoʊ
01

Chỉ ra rằng hai thứ được gắn liền hoặc liên kết.

Indicating that two things are attached or linked.

Ví dụ

She is married to John.

Cô ấy đã kết hôn với John.

He is connected to many social media platforms.

Anh ấy kết nối với nhiều nền tảng truyền thông xã hội.

She is devoted to helping the community.

Cô ấy tận tụy với việc giúp đỡ cộng đồng.

02

Xác định người hoặc vật bị ảnh hưởng hoặc nhận được thứ gì đó.

Identifying the person or thing affected by or receiving something.

Ví dụ

She gave the book to John.

Cô ấy đã đưa quyển sách cho John.

He sent a gift to his friend.

Anh ấy đã gửi một món quà cho bạn của mình.

They donated money to the charity.

Họ đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.

03

Tiếp cận hoặc đạt được (một điều kiện cụ thể)

Approaching or reaching a particular condition.

Ví dụ

She is to graduate next month.

Cô ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng tới.

The concert is to start at 7 PM.

Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.

He is to meet his friends after work.

Anh ấy sẽ gặp bạn bè sau giờ làm việc.

04

Xác định mối quan hệ cụ thể giữa người này với người khác.

Identifying a particular relationship between one person and another.

Ví dụ

She is married to John.

Cô ấy đã kết hôn với John.

I talked to my friend.

Tôi đã nói chuyện với bạn của tôi.

He gave a gift to his sister.

Anh ấy đã tặng quà cho em gái của mình.

05

Thể hiện chuyển động theo hướng (một vị trí cụ thể)

Expressing motion in the direction of a particular location.

Ví dụ

She walked to the park.

Cô ấy đi bộ đến công viên.

He drove to the supermarket.

Anh ấy lái xe đến siêu thị.

They went to the library.

Họ đến thư viện.

06

Dùng để giới thiệu phần tử thứ hai trong phép so sánh.

Used to introduce the second element in a comparison.

Ví dụ

She is taller than him.

Cô ấy cao hơn anh ấy.

He is closer to the city than she is.

Anh ấy gần thành phố hơn cô ấy.

The event was more successful than expected.

Sự kiện thành công hơn mong đợi.

07

Liên quan hoặc có khả năng quan tâm (điều gì đó)

Concerning or likely to concern something.

Ví dụ

She is going to the party tonight.

Cô ấy sẽ đi dự tiệc tối nay.

He gave a present to his friend.

Anh ấy tặng quà cho bạn của mình.

Let's talk to each other about the project.

Hãy trò chuyện với nhau về dự án.

She is going to the party tonight.

Cô ấy sẽ đi dự tiệc tối nay.

We need to talk about the project deadline.

Chúng ta cần phải nói về thời hạn dự án.

08

Được đặt trước mục ghi nợ trong kế toán.

Placed before a debit entry in accounting.

Ví dụ

She made a payment to the supplier.

Cô ấy đã thực hiện thanh toán cho nhà cung cấp.

He donated money to the charity organization.

Anh ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.

They sent a gift to their friend on his birthday.

Họ đã gửi một món quà cho bạn bè vào ngày sinh nhật của anh ấy.

She wrote 'to' in the ledger for the payment.

Cô ấy đã viết 'to' vào sổ cái cho khoản thanh toán.

The accountant added 'to' next to the expense amount.

Kế toán viên đã thêm 'to' bên cạnh số tiền chi phí.

To (Adverb)

tu
tˈoʊ
01

Vì vậy, để được đóng cửa hoặc gần như đóng cửa.

So as to be closed or nearly closed.

Ví dụ

She pulled the door to quietly to avoid waking anyone.

Cô ấy kéo cửa để một cách yên lặng để tránh làm ai đó tỉnh giấc.

He whispered to close the window to keep the room warm.

Anh ấy thì thầm để đóng cửa sổ để giữ cho phòng ấm.

They pushed the gate to gently to prevent it from slamming.

Họ đẩy cổng để nhẹ nhàng để ngăn nó đập mạnh.

She tried to open the door, but it was too heavy.

Cô ấy cố gắng mở cửa, nhưng nó quá nặng.

He whispered to his friend to keep the secret safe.

Anh ấy thì thầm với bạn bè để giữ bí mật an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also need pull out all the stops get clear messages across customers [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
[...] Firstly, people are paying more attention their well-being nowadays, and therefore family members tend go fitness centres together lead healthier lifestyles [...]Trích: Đề thi và bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Family 2018
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] This forces humans resort alternatives of changing living places other planets [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] In my opinion, governments should do what they can encourage city residents move regional areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with To

Không có idiom phù hợp