Bản dịch của từ To a great extent trong tiếng Việt

To a great extent

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To a great extent (Adverb)

tˈu ə ɡɹˈeɪt ɨkstˈɛnt
tˈu ə ɡɹˈeɪt ɨkstˈɛnt
01

Được sử dụng để nhấn mạnh mức độ nào đó có hay không: hệ thống ở mức độ lớn vẫn phụ thuộc vào sự giúp đỡ tự nguyện.

Used to emphasize how much something is or is not the system is to a great extent still dependent on voluntary help.

Ví dụ

The charity event was to a great extent successful.

Sự kiện từ thiện đã thành công đáng kể.

Community projects rely to a great extent on local support.

Các dự án cộng đồng phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ địa phương.

The impact of the campaign was felt to a great extent.

Tác động của chiến dịch được cảm nhận đến mức độ lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to a great extent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with To a great extent

Không có idiom phù hợp