Bản dịch của từ To come trong tiếng Việt
To come

To come (Verb)
Many people come to social events for networking opportunities.
Nhiều người đến các sự kiện xã hội để kết nối.
Not everyone comes to the party on time, which is disappointing.
Không phải ai cũng đến bữa tiệc đúng giờ, điều này thật thất vọng.
When will you come to the community meeting next week?
Khi nào bạn sẽ đến cuộc họp cộng đồng tuần tới?
To come (Noun)
The time to come will bring new social challenges for everyone.
Thời gian sắp đến sẽ mang lại những thách thức xã hội mới cho mọi người.
The future to come is uncertain for many families in America.
Tương lai sắp đến là không chắc chắn cho nhiều gia đình ở Mỹ.
What changes do you expect in the social landscape to come?
Bạn mong đợi những thay đổi nào trong bối cảnh xã hội sắp đến?
Động từ "to come" được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa chỉ hành động di chuyển đến nơi người nói hoặc một vị trí cụ thể. Trong ngữ cảnh khác, nó có thể ám chỉ việc xảy ra, xuất hiện hoặc người nào đó đến thăm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "come" được sử dụng gần như tương đồng về nghĩa, nhưng trong giao tiếp, người Anh có xu hướng phát âm "come" với âm /ʌ/, trong khi người Mỹ có thể phát âm mạnh hơn, mặc dù cả hai đều giữ nghĩa gốc tương tự trong văn viết.
Từ "to come" xuất phát từ tiếng Anh cổ "coman", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *kweman, có nghĩa là "đến" hoặc "hướng tới". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn bao hàm cả khía cạnh tinh thần, như sự xuất hiện hoặc sự phát triển. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh khả năng của từ trong việc mô tả cả chuyển động thực tế lẫn trừu tượng.
Từ "to come" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi người nói thường sử dụng cấu trúc này để chỉ hành động di chuyển hoặc sự xuất hiện. Trong Writing và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tình huống mô tả sự kiện hoặc biến chuyển. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "to come" thường được dùng để chỉ sự kế tiếp, phát triển trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, lịch hẹn hoặc tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



