Bản dịch của từ To come trong tiếng Việt

To come

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

To come (Verb)

tˈu kˈʌm
tˈu kˈʌm
01

Đến một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể trong tương lai.

To arrive at a particular place or moment in time that is in the future.

Ví dụ

Many people come to social events for networking opportunities.

Nhiều người đến các sự kiện xã hội để kết nối.

Not everyone comes to the party on time, which is disappointing.

Không phải ai cũng đến bữa tiệc đúng giờ, điều này thật thất vọng.

When will you come to the community meeting next week?

Khi nào bạn sẽ đến cuộc họp cộng đồng tuần tới?

To come (Noun)

tˈu kˈʌm
tˈu kˈʌm
01

Hành động đến một địa điểm hoặc thời điểm cụ thể trong tương lai.

The act of arriving at a particular place or moment in time that is in the future.

Ví dụ

The time to come will bring new social challenges for everyone.

Thời gian sắp đến sẽ mang lại những thách thức xã hội mới cho mọi người.

The future to come is uncertain for many families in America.

Tương lai sắp đến là không chắc chắn cho nhiều gia đình ở Mỹ.

What changes do you expect in the social landscape to come?

Bạn mong đợi những thay đổi nào trong bối cảnh xã hội sắp đến?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/to come/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] The lens was not working properly, and the pictures were out blurry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should think outside the box when it to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] When the time that this church will be completed, I will not hesitate to visit there again [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] How often do all the generations in a family together in your country [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with To come

Không có idiom phù hợp