Bản dịch của từ To take somebody up on an offer trong tiếng Việt
To take somebody up on an offer

To take somebody up on an offer (Verb)
I will take Sarah up on her offer for dinner tonight.
Tôi sẽ nhận lời mời ăn tối của Sarah tối nay.
He did not take my suggestion up on volunteering for the event.
Anh ấy đã không nhận lời gợi ý của tôi về việc tình nguyện cho sự kiện.
Will you take John up on his offer to help you?
Bạn có nhận lời đề nghị giúp đỡ của John không?
I decided to take Sarah up on her invitation to dinner.
Tôi đã quyết định nhận lời mời ăn tối của Sarah.
I did not take John up on his offer to help me move.
Tôi đã không nhận lời giúp đỡ của John khi chuyển nhà.
I will take Sarah up on her offer to help with my project.
Tôi sẽ nhận lời đề nghị của Sarah giúp tôi với dự án.
He did not take his friends up on their offer for dinner.
Anh ấy đã không nhận lời mời của bạn bè đi ăn tối.
Will you take John up on his offer to join the club?
Bạn có nhận lời đề nghị của John tham gia câu lạc bộ không?
I will take Sarah up on her offer to help with my project.
Tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị của Sarah giúp tôi với dự án.
They did not take him up on his offer to organize the event.
Họ không chấp nhận lời đề nghị của anh ấy tổ chức sự kiện.
"Cụm từ 'to take somebody up on an offer' có nghĩa là chấp nhận hoặc đồng ý với một lời đề nghị nào đó từ một người khác. Cấu trúc này thường được sử dụng trong tiếng Anh nói và viết để diễn tả hành động tham gia vào một điều gì đó mà người khác đã đề xuất. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết, cũng như trong nghĩa và cách sử dụng".