Bản dịch của từ To the end trong tiếng Việt
To the end

To the end (Verb)
Di chuyển hoặc gây ra sự di chuyển theo một hướng cụ thể.
Move or cause to move in a particular direction.
Many activists marched to the end of the street for justice.
Nhiều nhà hoạt động đã diễu hành đến cuối đường vì công lý.
They did not walk to the end of the park yesterday.
Họ đã không đi đến cuối công viên hôm qua.
Did the crowd move to the end of the avenue during protests?
Đám đông có di chuyển đến cuối đại lộ trong các cuộc biểu tình không?
To the end (Preposition)
Thể hiện chuyển động theo hướng (một vị trí hoặc mục tiêu cụ thể)
Expressing motion in the direction of a particular location or goal.
Many activists marched to the end of the street for justice.
Nhiều nhà hoạt động đã diễu hành đến cuối đường vì công lý.
The protest did not go to the end of the park.
Cuộc biểu tình đã không đi đến cuối công viên.
Will the community gather to the end of the avenue tomorrow?
Cộng đồng có tụ tập đến cuối đại lộ vào ngày mai không?
Cụm từ "to the end" thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục hoặc hoàn thành một hành động cho đến khi đạt được mục tiêu hoặc kết thúc một quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn phong, "to the end" có thể thể hiện tầm quan trọng của sự kiên trì và quyết tâm, thường gặp trong các tác phẩm văn học hoặc diễn văn.
Từ “ultimate” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ultimus", có nghĩa là “cuối cùng” hoặc “kết thúc”. Từ này đã được du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ. Trong suốt lịch sử ngôn ngữ, “ultimate” đã phát triển để chỉ một yếu tố quyết định, cuối cùng hoặc vượt trội, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp như triết học và khoa học. Nghĩa hiện tại của nó vẫn như một cách diễn đạt sự hoàn thành hoặc điểm cực trị.
Cụm từ "to the end" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi diễn đạt ý chí kiên định hoặc quyết tâm trong một tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường được sử dụng để chỉ sự kết thúc của một quá trình, như trong các bài luận hay khi thảo luận về một câu chuyện. Cụm từ này biểu thị sự cam kết và tiếp tục cố gắng cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



