Bản dịch của từ Toadied trong tiếng Việt
Toadied

Toadied (Verb)
He toadied to the professor for a better grade in class.
Anh ta nịnh bợ giáo sư để có điểm cao hơn trong lớp.
She did not toady to her boss during the meeting yesterday.
Cô ấy đã không nịnh bợ sếp trong cuộc họp hôm qua.
Did John toady to the committee for the scholarship?
John có nịnh bợ ủy ban để xin học bổng không?
Họ từ
"Toadied" là động từ quá khứ của "toady", có nghĩa là hành động nịnh hót hoặc hạ thấp bản thân để làm vừa lòng người khác, thường là vì lợi ích cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ thập niên 1820 và thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả mối quan hệ quyền lực. Từ cũng có phiên bản British English và American English tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay ý nghĩa, nhưng được sử dụng rộng rãi hơn trong British English.
Từ "toadied" có nguồn gốc từ động từ "toady", bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 17, có thể xuất phát từ "toad-eater", chỉ những người làm uổng hình ngốc nghếch cho những người có quyền lực. Thuật ngữ này kết nối chặt chẽ với hành vi nịnh bợ, thể hiện sự phục tùng một cách mù quáng nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ những người nịnh hót một cách thái quá, phản ánh sự hạ thấp giá trị bản thân trong mắt người khác.
Từ "toadied" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở các bài viết học thuật và nói. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về sự nịnh bợ hay phục tùng một cách thái quá, thường liên quan đến chính trị hoặc môi trường làm việc. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống diễn ra trong văn phong phê bình hoặc phân tích xã hội, nơi mà hành vi nịnh hót được xem như một phẩm chất tiêu cực.