Bản dịch của từ Toadying trong tiếng Việt

Toadying

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toadying (Verb)

tˈoʊdiɨŋ
tˈoʊdiɨŋ
01

Cư xử với ai đó theo cách cố gắng làm hài lòng họ hoặc giành được sự ưu ái của họ.

To behave toward someone in a way that tries to please them or win their favour.

Ví dụ

Many students are toadying to their teachers for better grades.

Nhiều học sinh nịnh bợ giáo viên để có điểm tốt hơn.

She is not toadying to her boss; she values honesty instead.

Cô ấy không nịnh bợ sếp; cô ấy coi trọng sự trung thực.

Are you toadying to your friends to gain their approval?

Bạn có đang nịnh bợ bạn bè để có được sự chấp thuận không?

Toadying (Adjective)

tˈoʊdiɨŋ
tˈoʊdiɨŋ
01

Cư xử với ai đó theo cách cố gắng làm hài lòng họ hoặc giành được sự ưu ái của họ.

Behaving toward someone in a way that tries to please them or win their favour.

Ví dụ

Many politicians are toadying to wealthy donors for campaign contributions.

Nhiều chính trị gia đang nịnh bợ các nhà tài trợ giàu có.

Students are not toadying to teachers for better grades this semester.

Sinh viên không nịnh bợ giáo viên để có điểm cao hơn học kỳ này.

Are employees toadying to their boss to secure promotions?

Có phải nhân viên đang nịnh bợ sếp để có thăng tiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toadying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toadying

Không có idiom phù hợp