Bản dịch của từ Toadying trong tiếng Việt
Toadying

Toadying (Verb)
Many students are toadying to their teachers for better grades.
Nhiều học sinh nịnh bợ giáo viên để có điểm tốt hơn.
She is not toadying to her boss; she values honesty instead.
Cô ấy không nịnh bợ sếp; cô ấy coi trọng sự trung thực.
Are you toadying to your friends to gain their approval?
Bạn có đang nịnh bợ bạn bè để có được sự chấp thuận không?
Toadying (Adjective)
Many politicians are toadying to wealthy donors for campaign contributions.
Nhiều chính trị gia đang nịnh bợ các nhà tài trợ giàu có.
Students are not toadying to teachers for better grades this semester.
Sinh viên không nịnh bợ giáo viên để có điểm cao hơn học kỳ này.
Are employees toadying to their boss to secure promotions?
Có phải nhân viên đang nịnh bợ sếp để có thăng tiến không?
Họ từ
Từ "toadying" là danh từ diễn tả hành động nịnh bợ hoặc khúm núm, đặc biệt khi một người hạ mình để lấy lòng nhà lãnh đạo hoặc người có quyền lực. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với "toadying" thường được phát âm nhẹ nhàng hơn ở Mỹ. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ trích sự thiếu tự trọng trong mối quan hệ cá nhân hoặc nghề nghiệp.
Từ "toadying" xuất phát từ danh từ "toady", có nguồn gốc từ "toadeater", nghĩa là người phục vụ một cách bợ đỡ, bắt nguồn từ thế kỷ 16. Từ "toadeater" theo nghĩa đen chỉ người ăn nhái, nhưng đã được chuyển nghĩa ẩn dụ để mô tả những cá nhân nhượng bộ hoặc thỏa hiệp với quyền lực nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Quá trình phát triển từ nghĩa đen sang nghĩa bóng này phản ánh bản chất tôn sùng thái quá và thiếu độc lập trong mối quan hệ xã hội.
Từ "toadying" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động nịnh bợ, xu nịnh trong môi trường chính trị hoặc doanh nghiệp, đặc biệt khi một cá nhân tìm cách lấy lòng người có quyền lực. Điều này cho thấy tính chất tiêu cực của hành vi "toadying" trong việc gây ảnh hưởng đến quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp