Bản dịch của từ Tog trong tiếng Việt

Tog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tog (Noun)

tɑg
tɑg
01

Quần áo.

Clothes.

Ví dụ

Many people wear stylish tog at social events like weddings.

Nhiều người mặc đồ đẹp tại các sự kiện xã hội như đám cưới.

Not everyone has the latest tog for the party next week.

Không phải ai cũng có đồ mới nhất cho bữa tiệc tuần tới.

What tog do you plan to wear for the social gathering?

Bạn dự định mặc đồ gì cho buổi tụ họp xã hội?

02

Một đơn vị đo điện trở nhiệt dùng để biểu thị đặc tính cách nhiệt của quần áo và chăn mền.

A unit of thermal resistance used to express the insulating properties of clothes and quilts.

Ví dụ

A high tog rating indicates better warmth in winter jackets.

Một chỉ số tog cao cho thấy độ ấm tốt hơn trong áo khoác mùa đông.

Most summer clothes have a low tog rating for comfort.

Hầu hết quần áo mùa hè có chỉ số tog thấp để thoải mái.

What tog rating do you prefer for your winter bedding?

Bạn thích chỉ số tog nào cho chăn mùa đông của mình?

Tog (Verb)

tɑg
tɑg
01

Hãy mặc hoặc mặc quần áo cho một dịp hoặc hoạt động cụ thể.

Be or get dressed for a particular occasion or activity.

Ví dụ

I always tog up for formal events like weddings and parties.

Tôi luôn ăn mặc chỉnh tề cho các sự kiện trang trọng như đám cưới và tiệc.

She does not tog for casual meetups with friends at cafes.

Cô ấy không ăn mặc chỉnh tề cho các cuộc gặp gỡ bình thường với bạn bè tại quán cà phê.

Do you tog for the annual charity gala every year?

Bạn có ăn mặc chỉnh tề cho buổi gala từ thiện hàng năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tog

Không có idiom phù hợp