Bản dịch của từ Tog trong tiếng Việt
Tog

Tog (Noun)
Quần áo.
Clothes.
Many people wear stylish tog at social events like weddings.
Nhiều người mặc đồ đẹp tại các sự kiện xã hội như đám cưới.
Not everyone has the latest tog for the party next week.
Không phải ai cũng có đồ mới nhất cho bữa tiệc tuần tới.
What tog do you plan to wear for the social gathering?
Bạn dự định mặc đồ gì cho buổi tụ họp xã hội?
Một đơn vị đo điện trở nhiệt dùng để biểu thị đặc tính cách nhiệt của quần áo và chăn mền.
A unit of thermal resistance used to express the insulating properties of clothes and quilts.
A high tog rating indicates better warmth in winter jackets.
Một chỉ số tog cao cho thấy độ ấm tốt hơn trong áo khoác mùa đông.
Most summer clothes have a low tog rating for comfort.
Hầu hết quần áo mùa hè có chỉ số tog thấp để thoải mái.
What tog rating do you prefer for your winter bedding?
Bạn thích chỉ số tog nào cho chăn mùa đông của mình?
Tog (Verb)
Hãy mặc hoặc mặc quần áo cho một dịp hoặc hoạt động cụ thể.
Be or get dressed for a particular occasion or activity.
I always tog up for formal events like weddings and parties.
Tôi luôn ăn mặc chỉnh tề cho các sự kiện trang trọng như đám cưới và tiệc.
She does not tog for casual meetups with friends at cafes.
Cô ấy không ăn mặc chỉnh tề cho các cuộc gặp gỡ bình thường với bạn bè tại quán cà phê.
Do you tog for the annual charity gala every year?
Bạn có ăn mặc chỉnh tề cho buổi gala từ thiện hàng năm không?
Họ từ
"Tog" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một đơn vị đo lường mức độ ấm áp của quần áo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang và trang phục. Tại Anh, "tog" chủ yếu được áp dụng cho ga trải giường và chăn, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường sử dụng từ "thermal" hoặc "insulation". Dù có sự khác biệt trong sử dụng, cả hai đều liên quan đến sự ấm áp trong trang phục và đồ dùng.
Từ "tog" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "toga", đề cập đến một loại trang phục bên ngoài mà người La Mã cổ đại thường mặc. Ban đầu, "toga" biểu thị sự trang trọng và quyền lực, thường được mặc trong các dịp công cộng. Qua thời gian, thuật ngữ "tog" đã chuyển sang nghĩa rộng hơn, chỉ hành động mặc đồ hoặc trang phục nói chung. Ngày nay, "tog" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức liên quan đến việc mặc đồ, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa và sử dụng của từ này.
Từ "tog" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các ngữ cảnh thân mật hoặc văn hóa dân gian, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về thời trang hoặc ngôn ngữ hàng ngày. Trong Speaking và Writing, "tog" có thể được sử dụng trong các cuộc đối thoại về trang phục hoặc khi nói đến sự thoải mái. Từ này thường thấy trong những tình huống không chính thức, như trò chuyện với bạn bè hoặc viết blog về thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp