Bản dịch của từ Tog trong tiếng Việt

Tog

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tog(Noun)

tɑg
tɑg
01

Quần áo.

Clothes.

Ví dụ
02

Một đơn vị đo điện trở nhiệt dùng để biểu thị đặc tính cách nhiệt của quần áo và chăn mền.

A unit of thermal resistance used to express the insulating properties of clothes and quilts.

Ví dụ

Tog(Verb)

tɑg
tɑg
01

Hãy mặc hoặc mặc quần áo cho một dịp hoặc hoạt động cụ thể.

Be or get dressed for a particular occasion or activity.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ