Bản dịch của từ Togged trong tiếng Việt

Togged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Togged (Adjective)

tˈɑɡd
tˈɑɡd
01

Ăn mặc hoặc trang phục theo một cách cụ thể.

Dressed or attired in a particular way.

Ví dụ

She was togged in a beautiful red dress for the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp cho bữa tiệc.

He was not togged properly for the formal event last night.

Anh ấy không mặc đúng cách cho sự kiện trang trọng tối qua.

Was everyone togged appropriately for the wedding ceremony?

Mọi người có mặc đúng cách cho buổi lễ cưới không?

02

Mặc một loại quần áo cụ thể.

Put on a specified type of clothing.

Ví dụ

She was togged in a beautiful dress for the wedding.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp cho đám cưới.

He was not togged appropriately for the formal dinner.

Anh ấy không mặc đúng cách cho bữa tối trang trọng.

Are you togged for the charity event this weekend?

Bạn đã mặc đồ cho sự kiện từ thiện cuối tuần này chưa?

03

Được trang trí hoặc tô điểm bằng quần áo.

To be adorned or embellished with clothing.

Ví dụ

She was togged in a beautiful red dress at the party.

Cô ấy được trang trí bằng một chiếc váy đỏ đẹp tại bữa tiệc.

He was not togged appropriately for the formal event yesterday.

Anh ấy không được trang trí phù hợp cho sự kiện trang trọng hôm qua.

Was she togged in designer clothes during the social gathering?

Cô ấy có được trang trí bằng quần áo thiết kế trong buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/togged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Togged

Không có idiom phù hợp