Bản dịch của từ Togs trong tiếng Việt
Togs

Togs (Noun Countable)
Quần áo.
Clothes.
She wore colorful togs to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc trang phục nhiều màu sắc đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't bring any togs for the party last week.
Anh ấy đã không mang theo trang phục nào cho bữa tiệc tuần trước.
Did you see her togs at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy trang phục của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Togs (Verb)
She always togs before attending social events in New York.
Cô ấy luôn ăn mặc chỉnh tề trước khi tham dự sự kiện ở New York.
He does not togs for casual gatherings with friends.
Anh ấy không ăn mặc chỉnh tề cho những buổi gặp gỡ bạn bè bình thường.
Do you togs for formal dinners in your city?
Bạn có ăn mặc chỉnh tề cho bữa tối trang trọng ở thành phố của bạn không?
Họ từ
Togs là một từ tiếng Anh được dùng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, có nghĩa là quần áo, đặc biệt là trang phục bơi hoặc trang phục dạo phố không chính thức. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ không sử dụng từ này và chọn những từ khác như "clothes" hoặc "gear". Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh có thể nghe như /tɒɡz/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ không có dạng tương đương. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật, không chính thức.
Togs có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "toggen", có nghĩa là "mặc quần áo". Từ này có liên quan đến các thuật ngữ trong ngôn ngữ cổ tốc độ lan truyền, từ đó từ "togs" được hình thành để chỉ trang phục, đặc biệt là đồ bơi hoặc đồ thể thao. Việc sử dụng từ này đã phát triển theo thời gian, gắn liền với các hoạt động thể chất và giải trí, phản ánh sự thay đổi trong cách thức mà con người tiếp cận việc mặc áo quần trong các ngữ cảnh khác nhau.
"Togs" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ trang phục bơi, đặc biệt phổ biến trong tiếng Anh Úc và New Zealand. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, nhất là ở các phần nghe và nói. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa hoặc khi mô tả hoạt động liên quan đến thể thao dưới nước. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm các cuộc thảo luận về kỳ nghỉ biển và chủ đề thể thao nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp