Bản dịch của từ Togs trong tiếng Việt

Togs

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Togs (Noun Countable)

tˈɑgz
tˈɑgz
01

Quần áo.

Clothes.

Ví dụ

She wore colorful togs to the social event last Saturday.

Cô ấy đã mặc trang phục nhiều màu sắc đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

He didn't bring any togs for the party last week.

Anh ấy đã không mang theo trang phục nào cho bữa tiệc tuần trước.

Did you see her togs at the fashion show yesterday?

Bạn có thấy trang phục của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?

Togs (Verb)

01

Ăn mặc (bản thân) lịch sự hoặc gọn gàng.

To dress oneself smartly or neatly.

Ví dụ

She always togs before attending social events in New York.

Cô ấy luôn ăn mặc chỉnh tề trước khi tham dự sự kiện ở New York.

He does not togs for casual gatherings with friends.

Anh ấy không ăn mặc chỉnh tề cho những buổi gặp gỡ bạn bè bình thường.

Do you togs for formal dinners in your city?

Bạn có ăn mặc chỉnh tề cho bữa tối trang trọng ở thành phố của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Togs cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Togs

Không có idiom phù hợp