Bản dịch của từ Togs trong tiếng Việt
Togs
Togs (Noun Countable)
Quần áo.
Clothes.
She wore colorful togs to the social event last Saturday.
Cô ấy đã mặc trang phục nhiều màu sắc đến sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
He didn't bring any togs for the party last week.
Anh ấy đã không mang theo trang phục nào cho bữa tiệc tuần trước.
Did you see her togs at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy trang phục của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Togs (Verb)
She always togs before attending social events in New York.
Cô ấy luôn ăn mặc chỉnh tề trước khi tham dự sự kiện ở New York.
He does not togs for casual gatherings with friends.
Anh ấy không ăn mặc chỉnh tề cho những buổi gặp gỡ bạn bè bình thường.
Do you togs for formal dinners in your city?
Bạn có ăn mặc chỉnh tề cho bữa tối trang trọng ở thành phố của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp