Bản dịch của từ Toilet tissue trong tiếng Việt

Toilet tissue

Noun [U/C]

Toilet tissue (Noun)

tˈɔɪlət tˈɪsjˌu
tˈɔɪlət tˈɪsjˌu
01

Một cuộn hoặc chồng giấy như vậy.

A roll or stack of such paper.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giấy mềm dùng trong nhà tắm để vệ sinh cá nhân.

Soft paper used in bathrooms for personal hygiene.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một sản phẩm thường thấy trong các thiết bị vệ sinh hoặc phòng vệ sinh.

A product commonly found in sanitary facilities or restrooms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toilet tissue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toilet tissue

Không có idiom phù hợp