Bản dịch của từ Toilet tissue trong tiếng Việt

Toilet tissue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toilet tissue (Noun)

tˈɔɪlət tˈɪsjˌu
tˈɔɪlət tˈɪsjˌu
01

Một cuộn hoặc chồng giấy như vậy.

A roll or stack of such paper.

Ví dụ

Many people bought toilet tissue during the pandemic in 2020.

Nhiều người đã mua giấy vệ sinh trong đại dịch năm 2020.

Not everyone uses toilet tissue in public restrooms.

Không phải ai cũng sử dụng giấy vệ sinh ở nhà vệ sinh công cộng.

Is toilet tissue available in all social events?

Giấy vệ sinh có sẵn tại tất cả các sự kiện xã hội không?

02

Giấy mềm dùng trong nhà tắm để vệ sinh cá nhân.

Soft paper used in bathrooms for personal hygiene.

Ví dụ

Many people buy toilet tissue in bulk for cost savings.

Nhiều người mua giấy vệ sinh số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.

Not everyone has access to toilet tissue in public restrooms.

Không phải ai cũng có giấy vệ sinh trong nhà vệ sinh công cộng.

Is toilet tissue available in all social events and gatherings?

Giấy vệ sinh có sẵn trong tất cả các sự kiện và buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Một sản phẩm thường thấy trong các thiết bị vệ sinh hoặc phòng vệ sinh.

A product commonly found in sanitary facilities or restrooms.

Ví dụ

Many public restrooms provide toilet tissue for visitors' convenience.

Nhiều nhà vệ sinh công cộng cung cấp giấy vệ sinh cho sự tiện lợi.

Some restaurants do not offer toilet tissue in their restrooms.

Một số nhà hàng không cung cấp giấy vệ sinh trong nhà vệ sinh.

Is toilet tissue available in all public facilities in New York?

Giấy vệ sinh có sẵn trong tất cả các cơ sở công cộng ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Toilet tissue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toilet tissue

Không có idiom phù hợp