Bản dịch của từ Toilet tissue trong tiếng Việt
Toilet tissue
Toilet tissue (Noun)
Many people bought toilet tissue during the pandemic in 2020.
Nhiều người đã mua giấy vệ sinh trong đại dịch năm 2020.
Not everyone uses toilet tissue in public restrooms.
Không phải ai cũng sử dụng giấy vệ sinh ở nhà vệ sinh công cộng.
Is toilet tissue available in all social events?
Giấy vệ sinh có sẵn tại tất cả các sự kiện xã hội không?
Many people buy toilet tissue in bulk for cost savings.
Nhiều người mua giấy vệ sinh số lượng lớn để tiết kiệm chi phí.
Not everyone has access to toilet tissue in public restrooms.
Không phải ai cũng có giấy vệ sinh trong nhà vệ sinh công cộng.
Is toilet tissue available in all social events and gatherings?
Giấy vệ sinh có sẵn trong tất cả các sự kiện và buổi gặp gỡ xã hội không?
Many public restrooms provide toilet tissue for visitors' convenience.
Nhiều nhà vệ sinh công cộng cung cấp giấy vệ sinh cho sự tiện lợi.
Some restaurants do not offer toilet tissue in their restrooms.
Một số nhà hàng không cung cấp giấy vệ sinh trong nhà vệ sinh.
Is toilet tissue available in all public facilities in New York?
Giấy vệ sinh có sẵn trong tất cả các cơ sở công cộng ở New York không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp