Bản dịch của từ Toll call trong tiếng Việt

Toll call

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toll call (Idiom)

01

Một quá trình liên hệ với ai đó để thảo luận hoặc hỏi về phí cầu đường.

A process of contacting someone to discuss or inquire about a toll.

Ví dụ

I made a toll call to my friend about the bridge fees.

Tôi đã gọi điện thoại đến bạn về phí cầu.

She did not make a toll call during the holiday season.

Cô ấy không gọi điện thoại trong mùa lễ hội.

Did you receive a toll call regarding the new highway?

Bạn có nhận được cuộc gọi về đường cao tốc mới không?

02

Một cuộc gọi điện thoại được thực hiện để thu tiền phí cầu đường hoặc lệ phí.

A phone call made to collect payment for a toll or fee.

Ví dụ

I received a toll call for the bridge fee yesterday.

Tôi nhận được một cuộc gọi thu phí cầu hôm qua.

She did not answer the toll call from the highway.

Cô ấy không trả lời cuộc gọi thu phí từ đường cao tốc.

Did you get a toll call for the tunnel fee?

Bạn có nhận được cuộc gọi thu phí cho hầm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/toll call/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toll call

Không có idiom phù hợp