Bản dịch của từ Tolu trong tiếng Việt

Tolu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tolu (Noun)

tɑlˈu
tɑlˈu
01

Một loại nhựa thơm màu nâu có mùi thơm thu được từ cây nam mỹ, được sử dụng trong nước hoa và y học.

A fragrant brown balsam obtained from a south american tree, used in perfumery and medicine.

Ví dụ

The social event was filled with the sweet scent of tolu.

Sự kiện xã hội đã đầy mùi thơm ngọt của tolu.

She applied tolu-based perfume before attending the social gathering.

Cô đã thoa nước hoa dựa trên tolu trước khi tham gia buổi tụ tập xã hội.

The tolu extract was used in traditional medicine practices in the society.

Chiết xuất tolu đã được sử dụng trong các phương pháp y học truyền thống trong xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tolu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tolu

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.