Bản dịch của từ Tom-tom trong tiếng Việt

Tom-tom

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tom-tom (Noun)

tˈɑm tˌɑm
tˈɑm tˌɑm
01

Một trống hình trụ cỡ trung bình, có thể sử dụng từ một đến ba trống trong bộ trống.

A medium-sized cylindrical drum, of which one to three may be used in a drum kit.

Ví dụ

The drummer played the tom-tom during the social event.

Tay trống chơi tom-tom trong sự kiện xã hội.

The band set up three tom-toms for the concert performance.

Ban nhạc đã chuẩn bị ba tom-tom cho buổi biểu diễn hòa nhạc.

The rhythmic beats of the tom-tom added energy to the party.

Nhịp điệu nhịp nhàng của tom-tom đã tiếp thêm năng lượng cho bữa tiệc.

Tom-tom (Verb)

tˈɑm tˌɑm
tˈɑm tˌɑm
01

Tuyên bố hoặc khoe khoang về.

Proclaim or boast about.

Ví dụ

She tom-toms about her new job promotion on social media.

Cô ấy kể về việc thăng tiến trong công việc mới của mình trên mạng xã hội.

He constantly tom-toms his achievements to impress his friends.

Anh ấy liên tục kể về thành tích của mình để gây ấn tượng với bạn bè.

The influencer likes to tom-tom her luxurious lifestyle online.

Người có ảnh hưởng thích kể về lối sống sang trọng của cô ấy trên mạng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tom-tom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tom-tom

Không có idiom phù hợp