Bản dịch của từ Kit trong tiếng Việt

Kit

Noun [U/C]Verb

Kit (Noun)

kɪt
kˈɪt
01

Một tập hợp các vật phẩm hoặc thiết bị cần thiết cho một mục đích cụ thể.

A set of articles or equipment needed for a specific purpose.

Ví dụ

The emergency kit contained bandages, medicine, and a flashlight.

Bộ kit cấp cứu chứa băng dính, thuốc và đèn pin.

She bought a sewing kit to mend her torn clothes.

Cô ấy mua một bộ kit may để vá quần áo rách của mình.

The camping kit included a tent, sleeping bag, and cooking utensils.

Bộ kit cắm trại bao gồm lều, túi ngủ và đồ dùng nấu ăn.

02

Quần áo được sử dụng cho một hoạt động như thể thao.

The clothing used for an activity such as a sport.

Ví dụ

She bought a new kit for her soccer team.

Cô ấy đã mua một bộ đồ mới cho đội bóng đá của mình.

The kit included a jersey, shorts, and socks.

Bộ đồ bao gồm áo đấu, quần ngắn và tất.

The football club provided each player with a personalized kit.

Câu lạc bộ bóng đá cung cấp cho mỗi cầu thủ một bộ đồ cá nhân hóa.

03

Một đàn chim bồ câu.

A flock of pigeons.

Ví dụ

The kit of pigeons gathered in the park.

Bầy chim bồ câu tập trung tại công viên.

The kit flew together in perfect harmony.

Bầy chim bồ câu bay cùng nhau hoàn hảo.

The kit of pigeons roosted on the rooftop.

Bầy chim bồ câu đậu trên mái nhà.

04

Con non của một số loài động vật, chẳng hạn như hải ly, chồn sương và chồn.

The young of certain animals, such as the beaver, ferret, and mink.

Ví dụ

The beaver's kit played near the dam.

Con beaver chơi gần công trình chắn nước.

The ferret's kit explored the burrow together.

Đàn con ferret khám phá hang động cùng nhau.

The mink's kit frolicked by the riverbank.

Đàn con mink vui đùa bên bờ sông.

05

Một chiếc giỏ, hộp lớn hoặc các vật chứa khác, đặc biệt là để đựng cá.

A large basket, box, or other container, especially for fish.

Ví dụ

The fishermen carried their catch in a kit.

Ngư dân mang cá của họ trong một cái rương.

The market vendor displayed fresh fish in a kit.

Người bán hàng trưng bày cá tươi trong một cái rương.

The community shared a large kit of fish for dinner.

Cộng đồng chia sẻ một cái rương lớn cá cho bữa tối.

06

Một cây vĩ cầm nhỏ, đặc biệt là loại được sử dụng bởi một bậc thầy khiêu vũ.

A small violin, especially one used by a dancing master.

Ví dụ

The dancing master played a lively tune on his kit.

Người thầy nhảy múa đã chơi một giai điệu sôi động trên cây đàn kit của mình.

She learned to play the kit to accompany the dancers.

Cô ấy học chơi cây đàn kit để đi kèm với các vũ công.

The kit's strings produced a melodious sound during the performance.

Dây đàn của cây đàn kit tạo ra âm thanh êm đềm trong buổi biểu diễn.

Kết hợp từ của Kit (Noun)

CollocationVí dụ

Replica kit

Bộ dụng cụ nhân bản

He proudly wore his favorite replica kit to the social event.

Anh ấy tự hào mặc bộ đồ giả mạo yêu thích của mình tới sự kiện xã hội.

Tool kit

Bộ dụng cụ

She used her tool kit to fix the broken chair.

Cô ấy đã sử dụng bộ dụng cụ để sửa cái ghế bị hỏng.

Drum kit

Bộ trống

He plays the drum kit in a local band.

Anh ta chơi bộ trống trong một ban nhạc địa phương.

Shaving kit

Dụng cụ cạo râu

His shaving kit contains a razor, shaving cream, and aftershave.

Bộ dụng cụ cạo râu của anh ấy bao gồm một cây dao cạo, kem cạo râu và nước hoa sau cạo.

First-aid kit

Bộ đầu tiên

Carry a first-aid kit during outdoor activities.

Mang theo bộ đồ cấp cứu khi tham gia hoạt động ngoài trời.

Kit (Verb)

kɪt
kˈɪt
01

Cung cấp cho ai đó hoặc một cái gì đó quần áo hoặc thiết bị phù hợp.

Provide someone or something with the appropriate clothing or equipment.

Ví dụ

The organization kits out underprivileged children with school supplies.

Tổ chức trang bị đồ học cho trẻ em nghèo.

The charity kits the homeless with warm blankets during winter.

Từ thiện trang bị chăn ấm cho người vô gia cư vào mùa đông.

Volunteers kit the community center with books for the library.

Tình nguyện viên trang bị sách cho trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious delicacies and close- community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious delicacies and close- community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious delicacies and close- community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious delicacies and close- community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially well-known for its diverse array of scrumptious delicacies and close- community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with Kit

Không có idiom phù hợp