Bản dịch của từ Kit trong tiếng Việt
Kit
Kit (Noun)
The emergency kit contained bandages, medicine, and a flashlight.
Bộ kit cấp cứu chứa băng dính, thuốc và đèn pin.
She bought a sewing kit to mend her torn clothes.
Cô ấy mua một bộ kit may để vá quần áo rách của mình.
She bought a new kit for her soccer team.
Cô ấy đã mua một bộ đồ mới cho đội bóng đá của mình.
The kit included a jersey, shorts, and socks.
Bộ đồ bao gồm áo đấu, quần ngắn và tất.
Một đàn chim bồ câu.
A flock of pigeons.
The kit of pigeons gathered in the park.
Bầy chim bồ câu tập trung tại công viên.
The kit flew together in perfect harmony.
Bầy chim bồ câu bay cùng nhau hoàn hảo.
The beaver's kit played near the dam.
Con beaver chơi gần công trình chắn nước.
The ferret's kit explored the burrow together.
Đàn con ferret khám phá hang động cùng nhau.
The fishermen carried their catch in a kit.
Ngư dân mang cá của họ trong một cái rương.
The market vendor displayed fresh fish in a kit.
Người bán hàng trưng bày cá tươi trong một cái rương.
The dancing master played a lively tune on his kit.
Người thầy nhảy múa đã chơi một giai điệu sôi động trên cây đàn kit của mình.
She learned to play the kit to accompany the dancers.
Cô ấy học chơi cây đàn kit để đi kèm với các vũ công.
Kết hợp từ của Kit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Replica kit Bộ dụng cụ nhân bản | He proudly wore his favorite replica kit to the social event. Anh ấy tự hào mặc bộ đồ giả mạo yêu thích của mình tới sự kiện xã hội. |
Tool kit Bộ dụng cụ | She used her tool kit to fix the broken chair. Cô ấy đã sử dụng bộ dụng cụ để sửa cái ghế bị hỏng. |
Drum kit Bộ trống | He plays the drum kit in a local band. Anh ta chơi bộ trống trong một ban nhạc địa phương. |
Shaving kit Dụng cụ cạo râu | His shaving kit contains a razor, shaving cream, and aftershave. Bộ dụng cụ cạo râu của anh ấy bao gồm một cây dao cạo, kem cạo râu và nước hoa sau cạo. |
First-aid kit Bộ đầu tiên | Carry a first-aid kit during outdoor activities. Mang theo bộ đồ cấp cứu khi tham gia hoạt động ngoài trời. |
Kit (Verb)
The organization kits out underprivileged children with school supplies.
Tổ chức trang bị đồ học cho trẻ em nghèo.
The charity kits the homeless with warm blankets during winter.
Từ thiện trang bị chăn ấm cho người vô gia cư vào mùa đông.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp