Bản dịch của từ Beaver trong tiếng Việt

Beaver

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaver (Noun)

bˈivɚ
bˈivəɹ
01

Một loài gặm nhấm đuôi rộng bán thủy sinh lớn có nguồn gốc từ bắc mỹ và bắc á-âu. nó được chú ý vì thói quen gặm cây để đốn hạ chúng để làm đập.

A large semiaquatic broadtailed rodent native to north america and northern eurasia it is noted for its habit of gnawing through trees to fell them in order to make dams.

Ví dụ

Beavers are known for their skill in building intricate dams.

Những con hải ly được biết đến với kỹ năng xây dựng các con đập phức tạp.

The beaver family worked together to construct a new lodge.

Gia đình hải ly đã cùng nhau làm việc để xây dựng một cái nhà mới.

Beavers play a crucial role in shaping their social environment.

Những con hải ly đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo hình môi trường xã hội của chúng.

02

Một cậu bé khoảng 6 hoặc 7 tuổi là thành viên trực thuộc của hội hướng đạo.

A boy aged about 6 or 7 who is an affiliated member of the scout association.

Ví dụ

The beaver enjoyed camping with his Scout friends.

Chú beaver thích cắm trại cùng bạn bè Hướng đạo.

The beaver learned outdoor skills in the Scout group.

Chú beaver học kỹ năng ngoại khóa trong nhóm Hướng đạo.

The beaver earned a badge for helping the community.

Chú beaver đã kiếm được huy hiệu vì giúp đỡ cộng đồng.

03

Phần dưới của tấm bảo vệ mặt của mũ bảo hiểm trong bộ áo giáp. thuật ngữ này cũng được dùng để chỉ phần trên hoặc tấm che mặt, hoặc để chỉ một tấm chắn bảo vệ có thể di chuyển được.

The lower part of the face guard of a helmet in a suit of armour the term is also used to refer to the upper part or visor or to a single movable guard.

Ví dụ

The beaver on the knight's helmet protected his face in battle.

Con hải ly trên mũ giáp của hiệp sĩ bảo vệ khuôn mặt anh ta trong trận đấu.

The soldier's armor did not have a beaver, leaving his face exposed.

Bộ giáp của lính không có hải ly, để lộ khuôn mặt của anh ta.

Did the medieval beavers have intricate designs carved on them?

Có phải những con hải ly thời trung cổ có các họa tiết tinh xảo được khắc trên chúng không?

04

Một người đàn ông có râu.

A bearded man.

Ví dụ

The beaver in our neighborhood is known for his long beard.

Chú beaver trong khu phố của chúng tôi nổi tiếng với cái râu dài của mình.

The beaver at the social event stood out due to his beard.

Chú beaver tại sự kiện xã hội nổi bật vì cái râu của mình.

The beaver's beard is a distinctive feature in our community.

Cái râu của chú beaver là đặc điểm nổi bật trong cộng đồng của chúng tôi.

05

Bộ phận sinh dục hoặc vùng kín của phụ nữ.

A womans genitals or pubic area.

Ví dụ

She was embarrassed when her skirt flew up, revealing her beaver.

Cô ấy đã bị xấu hổ khi chiếc váy của cô ấy bay lên, tiết lộ beaver của cô ấy.

It's inappropriate to make jokes about someone's beaver in public.

Việc đùa cợt về beaver của ai đó ở nơi công cộng là không phù hợp.

Did the comedian really just use the word 'beaver' in his routine?

Liệu diễn viên hài có thực sự vừa dùng từ 'beaver' trong tiết mục của anh ấy không?

Dạng danh từ của Beaver (Noun)

SingularPlural

Beaver

Beavers

Beaver (Verb)

bˈivɚ
bˈivəɹ
01

Làm việc chăm chỉ.

Work hard.

Ví dụ

Beavers work hard to build dams in their communities.

Hải ly làm việc chăm chỉ để xây dựng các con đập trong cộng đồng của họ.

Some animals don't work as hard as beavers do.

Một số loài động vật không làm việc chăm chỉ như hải ly.

Do beavers work diligently to maintain their social structures?

Hải ly có làm việc chăm chỉ để duy trì cấu trúc xã hội của họ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beaver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaver

wɝˈk lˈaɪk ə bˈivɚ

Làm việc chăm chỉ như con ong

To work very hard.

She works like a beaver to support her family.

Cô ấy làm việc chăm chỉ như con hải ly để nuôi gia đình.

Thành ngữ cùng nghĩa: work like a mule, work like a slave, work ones buns off, work ones butt off...