Bản dịch của từ Tomahawk trong tiếng Việt
Tomahawk

Tomahawk (Noun)
The Native Americans used a tomahawk for hunting and defense.
Người bản địa đã sử dụng một chiếc rìu để săn bắn và tự vệ.
Many modern people do not carry a tomahawk for daily use.
Nhiều người hiện đại không mang theo rìu trong cuộc sống hàng ngày.
Did the Native Americans consider the tomahawk a sacred tool?
Người bản địa có coi rìu là một công cụ thiêng liêng không?
Tomahawk (Verb)
The protestors tomahawked the barriers during the demonstration last week.
Những người biểu tình đã chém phá các rào cản trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not tomahawk the trees in the community park.
Họ đã không chém phá những cái cây trong công viên cộng đồng.
Did the activists tomahawk the fences at the rally yesterday?
Các nhà hoạt động đã chém phá hàng rào tại buổi biểu tình hôm qua chưa?
Họ từ
"Tomahawk" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, chỉ về một loại rìu cầm tay được sử dụng bởi các bộ lạc bản địa ở Bắc Mỹ. Về mặt cấu trúc, nó thường có một lưỡi rìu bằng kim loại hoặc đá gắn với một cán gỗ. Trong tiếng Anh Mỹ, "tomahawk" thường được sử dụng để chỉ cả công cụ truyền thống và các biến thể vũ khí hiện đại, trong khi tiếng Anh Anh không phổ biến như vậy. Các cách sử dụng trong hai biến thể tiếng Anh có thể khác nhau, đặc biệt khi đề cập đến lịch sử hoặc văn hóa bản địa.
Từ "tomahawk" có nguồn gốc từ tiếng Algonquin, được sử dụng để chỉ một loại rìu hoặc dao có lưỡi phẳng. Dù không có gốc Latin, từ này đã được người châu Âu tiếp nhận và biến đổi trong thế kỷ 17, sử dụng để mô tả công cụ của thổ dân Bắc Mỹ. Đến nay, "tomahawk" không chỉ phản ánh công cụ truyền thống mà còn mang ý nghĩa biểu trưng cho văn hóa và di sản của các bộ tộc bản địa.
Từ "tomahawk" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh văn hóa và lịch sử của người bản địa Bắc Mỹ, trong khi phần Nói và Viết có thể đề cập đến trang bị quân sự hoặc võ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "tomahawk" thường được sử dụng khi nghiên cứu về vũ khí cổ truyền hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa bản địa, tạo ra sự liên kết với các chủ đề liên quan đến lịch sử và khía cạnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp